(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opsin
C1

opsin

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

opsin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opsin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ protein nhạy cảm với ánh sáng nào thuộc một họ protein được tìm thấy trong các tế bào thụ quang của võng mạc. Các protein này kết hợp với retinal để tạo thành rhodopsin và các sắc tố thị giác khác.

Definition (English Meaning)

Any of a family of light-sensitive proteins found in photoreceptor cells of the retina. These proteins combine with retinal to form rhodopsin and other visual pigments.

Ví dụ Thực tế với 'Opsin'

  • "Different types of opsins determine the specific wavelengths of light that a photoreceptor cell can detect."

    "Các loại opsin khác nhau xác định các bước sóng ánh sáng cụ thể mà một tế bào thụ quang có thể phát hiện."

  • "The structure of opsin proteins is crucial for understanding color vision."

    "Cấu trúc của protein opsin rất quan trọng để hiểu về thị giác màu sắc."

  • "Mutations in opsin genes can lead to various forms of color blindness."

    "Đột biến trong gen opsin có thể dẫn đến các dạng khác nhau của mù màu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opsin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opsin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa sinh

Ghi chú Cách dùng 'Opsin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Opsin là thành phần protein của các sắc tố thị giác. Nó không nhạy cảm với ánh sáng cho đến khi kết hợp với một chromophore như retinal (một dạng của vitamin A). Sự kết hợp này tạo thành các sắc tố thị giác khác nhau, mỗi loại nhạy cảm với các bước sóng ánh sáng khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

opsin *of*: đề cập đến opsin như một thành phần của sắc tố thị giác. opsin *with*: đề cập đến sự kết hợp của opsin với retinal.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opsin'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that opsin was crucial for the process of phototransduction.
Nhà khoa học nói rằng opsin rất quan trọng cho quá trình quang dẫn.
Phủ định
The student said that he did not know what opsin was.
Học sinh nói rằng anh ấy không biết opsin là gì.
Nghi vấn
The professor asked if the students knew what opsin did in the eye.
Giáo sư hỏi liệu các sinh viên có biết opsin làm gì trong mắt hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)