phrygia
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrygia'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vương quốc cổ ở phía tây trung tâm Anatolia, thuộc Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.
Definition (English Meaning)
An ancient kingdom in west central Anatolia, in what is now Turkey.
Ví dụ Thực tế với 'Phrygia'
-
"Phrygia was a powerful kingdom in ancient Anatolia."
"Phrygia từng là một vương quốc hùng mạnh ở Anatolia cổ đại."
-
"The Phrygians developed a distinct culture."
"Người Phrygia đã phát triển một nền văn hóa đặc biệt."
-
"Archaeological excavations are still revealing much about ancient Phrygia."
"Các cuộc khai quật khảo cổ vẫn đang hé lộ nhiều điều về Phrygia cổ đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phrygia'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Phrygia
- Adjective: Phrygian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phrygia'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phrygia là một vương quốc quan trọng trong lịch sử cổ đại, nổi tiếng với các vị vua như Midas và Gordias. Nó từng là một cường quốc ở khu vực này và có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và tôn giáo của các nước láng giềng. Cái tên Phrygia cũng liên quan đến một loại mũ đội đầu đặc trưng (Phrygian cap), thường được xem là biểu tượng của tự do và cách mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in Phrygia": chỉ vị trí địa lý. "of Phrygia": chỉ nguồn gốc, thuộc tính, hoặc liên quan đến vương quốc Phrygia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrygia'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.