(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phrygia
C1

phrygia

Noun

Nghĩa tiếng Việt

Phrygia Vương quốc Phrygia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrygia'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vương quốc cổ ở phía tây trung tâm Anatolia, thuộc Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.

Definition (English Meaning)

An ancient kingdom in west central Anatolia, in what is now Turkey.

Ví dụ Thực tế với 'Phrygia'

  • "Phrygia was a powerful kingdom in ancient Anatolia."

    "Phrygia từng là một vương quốc hùng mạnh ở Anatolia cổ đại."

  • "The Phrygians developed a distinct culture."

    "Người Phrygia đã phát triển một nền văn hóa đặc biệt."

  • "Archaeological excavations are still revealing much about ancient Phrygia."

    "Các cuộc khai quật khảo cổ vẫn đang hé lộ nhiều điều về Phrygia cổ đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phrygia'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Phrygia'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phrygia là một vương quốc quan trọng trong lịch sử cổ đại, nổi tiếng với các vị vua như Midas và Gordias. Nó từng là một cường quốc ở khu vực này và có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và tôn giáo của các nước láng giềng. Cái tên Phrygia cũng liên quan đến một loại mũ đội đầu đặc trưng (Phrygian cap), thường được xem là biểu tượng của tự do và cách mạng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in Phrygia": chỉ vị trí địa lý. "of Phrygia": chỉ nguồn gốc, thuộc tính, hoặc liên quan đến vương quốc Phrygia.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrygia'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)