midas
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Midas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong thần thoại Hy Lạp, một vị vua của Phrygia được ban cho khả năng biến mọi thứ ông chạm vào thành vàng.
Definition (English Meaning)
In Greek mythology, a king of Phrygia who was granted the power to turn everything he touched into gold.
Ví dụ Thực tế với 'Midas'
-
"The company seems to have the Midas touch; everything they invest in turns a profit."
"Công ty dường như có bàn tay Midas; mọi thứ họ đầu tư vào đều sinh lời."
-
"She has a real Midas touch when it comes to investing."
"Cô ấy thực sự có bàn tay Midas khi nói đến đầu tư."
-
"He is the Midas of the modern business world."
"Ông ấy là Midas của thế giới kinh doanh hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Midas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Midas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Midas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ người rất thành công trong kinh doanh, đầu tư hoặc người có khả năng kiếm tiền rất giỏi. 'Midas touch' là một thành ngữ phổ biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Midas'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had the Midas touch: every business he started turned into a huge success.
|
Anh ấy có bàn tay Midas: mọi công việc kinh doanh anh ấy bắt đầu đều biến thành một thành công lớn. |
| Phủ định |
She didn't have the Midas touch: despite her efforts, the project failed.
|
Cô ấy không có bàn tay Midas: mặc dù đã nỗ lực, dự án vẫn thất bại. |
| Nghi vấn |
Does he possess the Midas touch: will his investments yield great returns?
|
Liệu anh ấy có sở hữu bàn tay Midas: liệu những khoản đầu tư của anh ấy có mang lại lợi nhuận lớn không? |