phrygian cap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrygian cap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại mũ chóp mềm hình nón có phần đỉnh gập về phía trước, được đội ở Phrygia cổ đại và tượng trưng cho tự do và sự theo đuổi tự do trong Cách mạng Pháp và ở châu Mỹ. Ngoài ra, nó còn đề cập đến một nếp gấp giải phẫu cụ thể.
Definition (English Meaning)
A soft conical cap with the top bent forward, worn in ancient Phrygia and symbolizing freedom and the pursuit of liberty during the French Revolution and in the Americas. Also refers to a specific anatomical fold.
Ví dụ Thực tế với 'Phrygian cap'
-
"The Phrygian cap, a symbol of liberty, was prominent during the French Revolution."
"Mũ Phrygian, một biểu tượng của tự do, nổi bật trong Cách mạng Pháp."
-
"Flags featuring the Phrygian cap were waved enthusiastically."
"Những lá cờ có hình mũ Phrygian được vẫy nhiệt tình."
-
"In radiology, the Phrygian cap sign refers to a specific gallbladder variant."
"Trong X-quang, dấu hiệu mũ Phrygian đề cập đến một biến thể cụ thể của túi mật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phrygian cap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phrygian cap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phrygian cap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mũ Phrygian mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, liên quan đến sự giải phóng và cách mạng. Trong giải phẫu học, nó chỉ một cấu trúc có hình dạng tương tự. Ý nghĩa biểu tượng của nó thường gắn liền với nhân vật Marianne (biểu tượng của nước Pháp) đội chiếc mũ này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrygian cap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.