(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phrygian
C1

phrygian

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về Phrygia điệu thức Phrygian người Phrygia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrygian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến Phrygia, một vương quốc cổ ở phía tây trung tâm Anatolia.

Definition (English Meaning)

Relating to Phrygia, an ancient kingdom in west central Anatolia.

Ví dụ Thực tế với 'Phrygian'

  • "The Phrygian language is now extinct."

    "Ngôn ngữ Phrygia hiện đã tuyệt chủng."

  • "The Phrygian cap was a symbol of freedom."

    "Mũ Phrygian là biểu tượng của tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phrygian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phrygian
  • Adjective: phrygian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lydian(điệu thức lydian)
dorian(điệu thức dorian)
mixolydian(điệu thức mixolydian)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Lịch sử Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Phrygian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa liên quan đến vương quốc Phrygia cổ đại. Cũng có thể liên quan đến mũ Phrygian, một loại mũ mềm, đỉnh cong về phía trước, thường được đội trong thời cổ đại và là biểu tượng của tự do và cách mạng trong thời kỳ Cách mạng Pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrygian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)