phrygian
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrygian'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Phrygia, một vương quốc cổ ở phía tây trung tâm Anatolia.
Ví dụ Thực tế với 'Phrygian'
-
"The Phrygian language is now extinct."
"Ngôn ngữ Phrygia hiện đã tuyệt chủng."
-
"The Phrygian cap was a symbol of freedom."
"Mũ Phrygian là biểu tượng của tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phrygian'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: phrygian
- Adjective: phrygian
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phrygian'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa liên quan đến vương quốc Phrygia cổ đại. Cũng có thể liên quan đến mũ Phrygian, một loại mũ mềm, đỉnh cong về phía trước, thường được đội trong thời cổ đại và là biểu tượng của tự do và cách mạng trong thời kỳ Cách mạng Pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrygian'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.