(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dorian
B2

dorian

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người Dorian điệu Dorian bão Dorian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dorian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đến từ Doris ở Hy Lạp cổ đại; điệu Dorian trong âm nhạc; một cơn bão nhiệt đới mạnh và tàn khốc ở Đại Tây Dương.

Definition (English Meaning)

A person from Doris in ancient Greece; the Dorian mode in music; a powerful and destructive tropical cyclone in the Atlantic Ocean.

Ví dụ Thực tế với 'Dorian'

  • "The Dorian mode is often used in folk music."

    "Điệu Dorian thường được sử dụng trong nhạc dân gian."

  • "The hurricane, named Dorian, caused widespread damage."

    "Cơn bão, tên là Dorian, đã gây ra thiệt hại trên diện rộng."

  • "He composed a melody in the Dorian mode."

    "Anh ấy đã soạn một giai điệu theo điệu Dorian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dorian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Dorian (như tên riêng), Dorian mode (trong âm nhạc)
  • Adjective: Dorian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa Khí tượng học (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Dorian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tên Dorian có thể chỉ người Dorian cổ đại, một điệu thức trong âm nhạc, hoặc (thường với chữ hoa) tên của một cơn bão. Trong văn học, nó có thể liên quan đến Dorian Gray. Ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dorian'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)