physical barrier
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical barrier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật chất cản trở sự di chuyển hoặc tiếp cận.
Definition (English Meaning)
A material thing that blocks movement or access.
Ví dụ Thực tế với 'Physical barrier'
-
"The wall served as a physical barrier against invaders."
"Bức tường đóng vai trò là một rào cản vật lý chống lại quân xâm lược."
-
"The construction site had a physical barrier to prevent unauthorized entry."
"Công trường xây dựng có một hàng rào vật lý để ngăn chặn người không có thẩm quyền xâm nhập."
-
"The Great Wall of China is a famous physical barrier."
"Vạn Lý Trường Thành là một rào cản vật lý nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical barrier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: barrier
- Adjective: physical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical barrier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'physical barrier' đề cập đến những rào cản hữu hình, có thể sờ thấy được, ngăn chặn hoặc hạn chế sự di chuyển, tiếp cận hoặc tương tác. Nó khác với 'abstract barrier' (rào cản trừu tượng) như rào cản ngôn ngữ hoặc rào cản văn hóa. Mức độ cản trở có thể khác nhau, từ việc ngăn chặn hoàn toàn đến chỉ gây khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Barrier to' thường được dùng để chỉ điều gì đó bị cản trở bởi rào cản. Ví dụ: 'A physical barrier to entry'. 'Barrier against' thường được dùng để chỉ việc rào cản bảo vệ chống lại một cái gì đó. Ví dụ: 'A physical barrier against flooding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical barrier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.