border wall
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Border wall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàng rào hoặc bức tường được xây dựng để ngăn cách hai quốc gia, thường là để ngăn chặn nhập cư bất hợp pháp hoặc buôn lậu.
Definition (English Meaning)
A barrier constructed to separate two countries, typically to prevent illegal immigration or smuggling.
Ví dụ Thực tế với 'Border wall'
-
"The construction of the border wall sparked international controversy."
"Việc xây dựng bức tường biên giới đã gây ra tranh cãi quốc tế."
-
"The president promised to build a border wall."
"Tổng thống đã hứa xây dựng một bức tường biên giới."
-
"The border wall is intended to deter illegal crossings."
"Bức tường biên giới nhằm mục đích ngăn chặn việc vượt biên trái phép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Border wall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: border wall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Border wall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa chính trị, liên quan đến các tranh cãi về an ninh biên giới, di cư và quan hệ quốc tế. Nó thường gắn liền với các chính sách kiểm soát biên giới nghiêm ngặt. Khác với 'fence' (hàng rào) vốn mang tính tạm thời và ít kiên cố hơn, 'wall' (tường) ám chỉ một công trình xây dựng vĩnh viễn và kiên cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Along’ được sử dụng để chỉ vị trí của bức tường dọc theo biên giới (e.g., The border wall runs along the entire southern border). ‘At’ được sử dụng để chỉ một điểm cụ thể trên bức tường (e.g., There was a protest at the border wall).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Border wall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.