(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ characterology
C1

characterology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính cách học nhân cách học nghiên cứu về tính cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Characterology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về tính cách và nhân cách con người.

Definition (English Meaning)

The study of human character and personality.

Ví dụ Thực tế với 'Characterology'

  • "His interest in characterology led him to study psychology."

    "Sự quan tâm của anh ấy đối với characterology đã dẫn anh ấy đến việc nghiên cứu tâm lý học."

  • "Ancient philosophers developed systems of characterology based on observations of human behavior."

    "Các nhà triết học cổ đại đã phát triển các hệ thống characterology dựa trên những quan sát về hành vi con người."

  • "Modern characterology uses scientific methods to study personality traits."

    "Characterology hiện đại sử dụng các phương pháp khoa học để nghiên cứu các đặc điểm tính cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Characterology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: characterology
  • Adjective: characterological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temperament(tính khí)
personality(nhân cách)
behavior(hành vi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Characterology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Characterology là một lĩnh vực nghiên cứu cố gắng hiểu và phân loại các loại tính cách khác nhau. Nó thường liên quan đến việc xác định các đặc điểm, hành vi và khuynh hướng đặc trưng cho một cá nhân hoặc một nhóm người. Thuật ngữ này đôi khi được sử dụng thay thế cho 'personality theory' hoặc 'trait psychology,' mặc dù 'characterology' có thể mang sắc thái cổ điển hoặc lỗi thời hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường liên quan đến việc đề cập đến một khía cạnh cụ thể của characterology, ví dụ: 'The characterology of introverts' (Đặc điểm tính cách của người hướng nội).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Characterology'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood characterology better; it would help me understand people.
Tôi ước tôi hiểu rõ hơn về nhân tướng học; nó sẽ giúp tôi hiểu mọi người.
Phủ định
If only my professor hadn't dismissed characterological studies so readily in class.
Giá mà giáo sư của tôi không bác bỏ các nghiên cứu về nhân tướng học một cách dễ dàng như vậy trong lớp.
Nghi vấn
If only he could apply characterology and understand why I'm upset.
Giá mà anh ấy có thể áp dụng nhân tướng học và hiểu tại sao tôi lại buồn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)