physiological process
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physiological process'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình sinh học thiết yếu cho sự hoạt động và duy trì của các sinh vật sống và các bộ phận của chúng.
Definition (English Meaning)
A biological process essential for the functioning and maintenance of living organisms and their parts.
Ví dụ Thực tế với 'Physiological process'
-
"The regulation of blood pressure is a crucial physiological process."
"Điều hòa huyết áp là một quá trình sinh lý quan trọng."
-
"Sleep is an essential physiological process for human health."
"Giấc ngủ là một quá trình sinh lý thiết yếu cho sức khỏe con người."
-
"Digestion is a complex physiological process involving multiple organs."
"Tiêu hóa là một quá trình sinh lý phức tạp liên quan đến nhiều cơ quan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physiological process'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: physiological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physiological process'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến các hoạt động phức tạp diễn ra bên trong cơ thể, bao gồm nhưng không giới hạn ở hô hấp, tiêu hóa, tuần hoàn, bài tiết, và dẫn truyền thần kinh. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và y tế để mô tả các chức năng cụ thể của cơ thể và cách chúng tương tác với nhau. Phân biệt với 'biological process' ở chỗ 'physiological' nhấn mạnh khía cạnh chức năng của cơ thể sống, trong khi 'biological' mang tính tổng quát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi quá trình diễn ra (ví dụ: 'the role of hormones in the physiological process of growth'). 'of' được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ (ví dụ: 'the regulation of the physiological process of digestion'). 'during' được dùng để chỉ thời gian mà quá trình diễn ra (ví dụ: 'changes in heart rate during a physiological process like exercise').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physiological process'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.