piaffe
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Piaffe'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bài di chuyển tại chỗ được thực hiện bởi một con ngựa đã được huấn luyện, trong đó con ngựa thực hiện bước trot (đi nước kiệu) rất tập trung, nâng cao và nhịp nhàng.
Definition (English Meaning)
A highly collected and elevated trot performed in place by a trained horse.
Ví dụ Thực tế với 'Piaffe'
-
"The horse performed a beautiful piaffe in the dressage competition."
"Con ngựa đã thực hiện một bài piaffe tuyệt đẹp trong cuộc thi cưỡi ngựa nghệ thuật."
-
"Judges look for the horse to maintain a steady rhythm and balance throughout the piaffe."
"Giám khảo đánh giá việc con ngựa duy trì nhịp điệu và sự cân bằng ổn định trong suốt bài piaffe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Piaffe'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: piaffe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Piaffe'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Piaffe là một trong những bài tập khó nhất trong môn cưỡi ngựa nghệ thuật (dressage). Nó đòi hỏi sự tập trung cao độ, sức mạnh và sự cân bằng của con ngựa. Piaffe không chỉ là việc ngựa nhấc chân lên và xuống, mà là một chuyển động nhịp nhàng, cân bằng và thể hiện sự uyển chuyển của con ngựa. So với các bài trot khác, piaffe có độ nâng cao và tập trung cao hơn nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Piaffe'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horse had been piaffing beautifully in the arena before the judge arrived.
|
Con ngựa đã và đang thực hiện piaffe một cách đẹp mắt trong đấu trường trước khi trọng tài đến. |
| Phủ định |
The rider hadn't been piaffing for very long when the rain started.
|
Người cưỡi ngựa đã không thực hiện piaffe được lâu thì trời bắt đầu mưa. |
| Nghi vấn |
Had the horse been piaffing smoothly before its injury?
|
Con ngựa đã và đang thực hiện piaffe một cách trơn tru trước khi bị thương sao? |