pigmented
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pigmented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có sắc tố hoặc màu sắc; chứa một chất tạo màu.
Ví dụ Thực tế với 'Pigmented'
-
"The artist used heavily pigmented paints to create vibrant colors."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng các loại sơn chứa nhiều sắc tố để tạo ra những màu sắc rực rỡ."
-
"The cells were heavily pigmented with melanin."
"Các tế bào chứa rất nhiều sắc tố melanin."
-
"The pigmented coating protects the metal from corrosion."
"Lớp phủ có chứa sắc tố bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pigmented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pigmented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pigmented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pigmented' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, mô, hoặc tế bào có chứa sắc tố, tạo nên màu sắc đặc trưng. Nó nhấn mạnh vào sự hiện diện của sắc tố như là nguyên nhân gây ra màu sắc, khác với việc chỉ đơn thuần có màu. Ví dụ, 'pigmented skin' (da có sắc tố) ám chỉ da có chứa melanin, sắc tố quyết định màu da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pigmented'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The canvas is pigmented with natural dyes.
|
Tấm vải được tạo màu bằng thuốc nhuộm tự nhiên. |
| Phủ định |
The cheap plastic toy was not pigmented correctly, resulting in a faded color.
|
Đồ chơi nhựa rẻ tiền không được tạo màu đúng cách, dẫn đến màu sắc bị phai. |
| Nghi vấn |
Was the concrete being pigmented during the construction process?
|
Bê tông có được tạo màu trong quá trình xây dựng không? |