(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pigmented
B2

pigmented

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chứa sắc tố có sắc tố được nhuộm màu chứa chất tạo màu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pigmented'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có sắc tố hoặc màu sắc; chứa một chất tạo màu.

Definition (English Meaning)

Having pigment or color; containing a substance that gives color.

Ví dụ Thực tế với 'Pigmented'

  • "The artist used heavily pigmented paints to create vibrant colors."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng các loại sơn chứa nhiều sắc tố để tạo ra những màu sắc rực rỡ."

  • "The cells were heavily pigmented with melanin."

    "Các tế bào chứa rất nhiều sắc tố melanin."

  • "The pigmented coating protects the metal from corrosion."

    "Lớp phủ có chứa sắc tố bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pigmented'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pigmented
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

colored(có màu)
tinted(nhuộm màu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Mỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pigmented'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pigmented' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, mô, hoặc tế bào có chứa sắc tố, tạo nên màu sắc đặc trưng. Nó nhấn mạnh vào sự hiện diện của sắc tố như là nguyên nhân gây ra màu sắc, khác với việc chỉ đơn thuần có màu. Ví dụ, 'pigmented skin' (da có sắc tố) ám chỉ da có chứa melanin, sắc tố quyết định màu da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pigmented'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The canvas is pigmented with natural dyes.
Tấm vải được tạo màu bằng thuốc nhuộm tự nhiên.
Phủ định
The cheap plastic toy was not pigmented correctly, resulting in a faded color.
Đồ chơi nhựa rẻ tiền không được tạo màu đúng cách, dẫn đến màu sắc bị phai.
Nghi vấn
Was the concrete being pigmented during the construction process?
Bê tông có được tạo màu trong quá trình xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)