(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pigovian tax
C1

pigovian tax

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuế Pigou thuế điều chỉnh ngoại ứng tiêu cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pigovian tax'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuế đánh vào bất kỳ hoạt động thị trường nào tạo ra các tác động ngoại lai tiêu cực (chi phí không được nội bộ hóa vào giá thị trường). Thuế này nhằm mục đích sửa chữa một kết quả thị trường không hiệu quả và được đặt bằng chi phí ngoại lai biên của hoạt động.

Definition (English Meaning)

A tax levied on any market activity that generates negative externalities (costs not internalized in the market price). The tax is intended to correct an inefficient market outcome and is set equal to the marginal external cost of the activity.

Ví dụ Thực tế với 'Pigovian tax'

  • "The government introduced a Pigovian tax on gasoline to reduce air pollution."

    "Chính phủ đã ban hành thuế Pigou đối với xăng để giảm ô nhiễm không khí."

  • "Economists often advocate for Pigovian taxes to address pollution."

    "Các nhà kinh tế thường ủng hộ thuế Pigou để giải quyết ô nhiễm."

  • "The effectiveness of a Pigovian tax depends on accurately estimating the external cost."

    "Tính hiệu quả của thuế Pigou phụ thuộc vào việc ước tính chính xác chi phí bên ngoài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pigovian tax'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pigovian tax
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

externality tax(thuế ngoại ứng)
environmental tax(thuế môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Pigovian tax'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuế Pigou (Pigouvian tax) được đặt theo tên nhà kinh tế học Arthur Pigou, người đã phát triển lý thuyết về các tác động ngoại lai và đề xuất giải pháp thuế này. Thuế Pigou nhằm mục đích làm cho các tác nhân gây ra tác động ngoại lai tiêu cực phải chịu chi phí của những tác động đó, do đó khuyến khích họ giảm thiểu các hoạt động gây hại. Ví dụ, thuế carbon là một loại thuế Pigou áp dụng cho lượng khí thải carbon dioxide để giảm thiểu biến đổi khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* **on:** Sử dụng khi nói về việc đánh thuế lên một hoạt động hoặc sản phẩm cụ thể. Ví dụ: "A pigovian tax is levied on carbon emissions."
* **for:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng khi nói về mục đích của thuế. Ví dụ: "The government introduced a pigovian tax for environmental protection."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pigovian tax'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)