(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ religious journey
B2

religious journey

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hành trình tôn giáo cuộc hành hương hành trình tâm linh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Religious journey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc hành hương hoặc chuyến đi được thực hiện vì lý do tôn giáo hoặc với một mục đích tâm linh; một cuộc tìm kiếm cá nhân để hiểu biết hoặc đạt được sự viên mãn về mặt tinh thần.

Definition (English Meaning)

A journey or pilgrimage undertaken for religious reasons or with a spiritual purpose; a personal quest for spiritual understanding or fulfillment.

Ví dụ Thực tế với 'Religious journey'

  • "Many people embark on a religious journey to find inner peace."

    "Nhiều người bắt đầu một cuộc hành trình tôn giáo để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn."

  • "His religious journey led him to become a monk."

    "Cuộc hành trình tôn giáo của anh ấy đã dẫn anh ấy trở thành một nhà sư."

  • "The book chronicles her religious journey from skepticism to faith."

    "Cuốn sách ghi lại hành trình tôn giáo của cô ấy từ sự hoài nghi đến đức tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Religious journey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Religious journey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cuộc hành trình thực tế đến một địa điểm linh thiêng (ví dụ: Mecca, Jerusalem) hoặc một quá trình khám phá và phát triển tâm linh cá nhân. Nó nhấn mạnh yếu tố tín ngưỡng và sự thay đổi bên trong mà người tham gia trải qua. Khác với một 'trip' đơn thuần mang tính chất giải trí, 'journey' ở đây mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự thay đổi và khám phá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into

'On a religious journey' thường được dùng để mô tả trạng thái đang thực hiện hành trình. 'Into a religious journey' có thể chỉ sự bắt đầu hoặc bước vào một giai đoạn mới của hành trình tâm linh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Religious journey'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people find solace in undertaking a religious journey.
Nhiều người tìm thấy sự an ủi khi thực hiện một cuộc hành hương tôn giáo.
Phủ định
He avoids planning a religious journey due to his busy schedule.
Anh ấy tránh lên kế hoạch cho một cuộc hành hương tôn giáo vì lịch trình bận rộn của mình.
Nghi vấn
Is embarking on a religious journey a significant experience for you?
Việc bắt đầu một cuộc hành hương tôn giáo có phải là một trải nghiệm quan trọng đối với bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)