(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shrine
B2

shrine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đền thờ miếu thờ nơi thờ tự điện thờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shrine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi được coi là linh thiêng vì sự liên kết của nó với một vị thần, một nhân vật hoặc di vật thiêng liêng, thường được đánh dấu bằng một tòa nhà hoặc công trình kiến trúc khác.

Definition (English Meaning)

A place regarded as holy because of its association with a divinity or a sacred person or relic, typically marked by a building or other construction.

Ví dụ Thực tế với 'Shrine'

  • "The family visited the shrine to pray for good health."

    "Gia đình đã đến đền thờ để cầu nguyện sức khỏe tốt."

  • "The ancient shrine was located deep in the forest."

    "Ngôi đền cổ nằm sâu trong rừng."

  • "Many people visit the shrine seeking blessings."

    "Nhiều người đến đền thờ để cầu xin phước lành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shrine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo và Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Shrine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shrine' thường mang ý nghĩa tôn kính và sùng bái. Nó không chỉ đơn thuần là một địa điểm mà còn là biểu tượng của niềm tin và sự thiêng liêng. Khác với 'temple' (đền thờ) thường có quy mô lớn và phức tạp hơn, 'shrine' có thể nhỏ gọn và đơn giản hơn, thậm chí là một góc nhỏ trong nhà. 'Altar' (bàn thờ) là nơi thực hiện các nghi lễ tôn giáo, thường nằm trong đền thờ hoặc miếu thờ, trong khi 'shrine' là nơi để tưởng nhớ và cầu nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

'- At the shrine: chỉ vị trí, ở tại đền thờ.
- To the shrine: chỉ sự di chuyển hoặc hành động hướng đến đền thờ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shrine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)