(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pillar
B2

pillar

noun

Nghĩa tiếng Việt

cột trụ người/vật trụ cột chỗ dựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pillar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc thẳng đứng, dùng để hỗ trợ; một cột trụ.

Definition (English Meaning)

A vertical, supporting structure; a column.

Ví dụ Thực tế với 'Pillar'

  • "The ancient temple was supported by massive stone pillars."

    "Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột trụ đá khổng lồ."

  • "The pillars of democracy are freedom of speech and a fair legal system."

    "Các trụ cột của nền dân chủ là tự do ngôn luận và một hệ thống pháp luật công bằng."

  • "He was a pillar of strength during the crisis."

    "Anh ấy là chỗ dựa vững chắc trong suốt cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pillar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pillar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

column(cột)
support(sự hỗ trợ, chỗ dựa)
foundation(nền tảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Xây dựng Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Pillar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong kiến trúc, 'pillar' đề cập đến một cột trụ có tác dụng chịu lực, thường được làm từ đá, gạch hoặc bê tông. 'Pillar' khác với 'column' ở chỗ 'column' thường mang tính trang trí hơn, còn 'pillar' nhấn mạnh vào chức năng chịu lực. Nghĩa bóng của 'pillar' thường chỉ một người hoặc một thứ gì đó quan trọng, là nền tảng cho sự tồn tại hoặc thành công của một tổ chức, cộng đồng, hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'pillar of' thường dùng để chỉ một phần quan trọng của cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'a pillar of the community' (một thành viên quan trọng của cộng đồng). 'as a pillar' thường chỉ vai trò, chức năng của một người hoặc vật.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pillar'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temple, which has pillars that support the roof, is a popular tourist attraction.
Ngôi đền, nơi có những cột trụ đỡ mái, là một điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng.
Phủ định
The building did not have a single pillar that was strong enough to withstand the earthquake.
Tòa nhà không có một cột trụ nào đủ mạnh để chịu được trận động đất.
Nghi vấn
Is that the monument whose pillars are made of marble?
Đó có phải là tượng đài có các cột trụ được làm bằng đá cẩm thạch không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the ancient temple has many impressive pillars.
Wow, ngôi đền cổ có rất nhiều cột trụ ấn tượng.
Phủ định
Oh no, there isn't a single pillar left standing after the earthquake.
Ôi không, không còn một cột trụ nào đứng vững sau trận động đất.
Nghi vấn
Hey, are those pillars made of marble?
Này, những cột trụ đó có phải làm bằng đá cẩm thạch không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The temple had many pillars.
Ngôi đền có nhiều cột trụ.
Phủ định
There isn't a single pillar holding up the roof.
Không có một cột trụ nào đỡ mái nhà.
Nghi vấn
Is that a marble pillar?
Đó có phải là một cột đá cẩm thạch không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to build new pillars for the temple next year.
Họ sẽ xây những cột trụ mới cho ngôi đền vào năm tới.
Phủ định
The engineer is not going to reinforce the pillars, as they are already strong enough.
Kỹ sư sẽ không gia cố các cột trụ, vì chúng đã đủ mạnh.
Nghi vấn
Are you going to paint the pillars white, or will you leave them their natural color?
Bạn định sơn các cột trụ màu trắng hay bạn sẽ để chúng màu tự nhiên?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new building will have impressive pillars at its entrance.
Tòa nhà mới sẽ có những cột trụ ấn tượng ở lối vào.
Phủ định
The government is not going to build any more pillars for the monument; the existing ones are sufficient.
Chính phủ sẽ không xây thêm bất kỳ cột trụ nào cho tượng đài; những cột trụ hiện tại là đủ.
Nghi vấn
Will those ancient pillars still be standing in a hundred years?
Liệu những cột trụ cổ đại đó có còn đứng vững trong một trăm năm nữa không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The ancient temple had many pillars that supported its roof.
Ngôi đền cổ có nhiều cột chống đỡ mái nhà.
Phủ định
There wasn't a single pillar standing after the earthquake.
Không có một cây cột nào đứng vững sau trận động đất.
Nghi vấn
Did the architect decide to add another pillar to the design?
Kiến trúc sư có quyết định thêm một cây cột khác vào thiết kế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)