(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pin-up
B2

pin-up

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người mẫu ảnh ảnh người mẫu phong cách pin-up
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pin-up'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức ảnh của một người hấp dẫn, đặc biệt là phụ nữ, được trưng bày để trang trí.

Definition (English Meaning)

A picture of an attractive person, especially a woman, displayed for decoration.

Ví dụ Thực tế với 'Pin-up'

  • "She became a famous pin-up during World War II."

    "Cô ấy đã trở thành một người mẫu pin-up nổi tiếng trong Thế chiến II."

  • "Many artists draw inspiration from vintage pin-up art."

    "Nhiều nghệ sĩ lấy cảm hứng từ nghệ thuật pin-up cổ điển."

  • "She dressed in a pin-up style for the party."

    "Cô ấy ăn mặc theo phong cách pin-up cho bữa tiệc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pin-up'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pin-up
  • Adjective: pin-up
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

centerfold(ảnh trang giữa (tạp chí))
glamour model(người mẫu quyến rũ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vintage(cổ điển) retro(phong cách retro)
cheesecake(hình ảnh gợi cảm, không quá nghiêm túc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa đại chúng Nhiếp ảnh Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pin-up'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'pin-up' đề cập đến một bức ảnh được thiết kế để được dán (pinned up) lên tường hoặc một bề mặt khác. Nó thường liên quan đến hình ảnh quyến rũ và lý tưởng hóa. Hình ảnh pin-up đã trở nên phổ biến trong suốt thế kỷ 20, đặc biệt là trong thời kỳ chiến tranh, khi chúng được các quân nhân treo trong doanh trại. Ngày nay, 'pin-up' cũng có thể đề cập đến phong cách hoặc thẩm mỹ lấy cảm hứng từ những hình ảnh cổ điển này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pin-up'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she admired the pin-up girls, she decorated her room with vintage posters.
Bởi vì cô ấy ngưỡng mộ những cô gái pin-up, cô ấy đã trang trí phòng mình bằng những tấm áp phích cổ điển.
Phủ định
Although he collected pin-up art, he didn't display them where his children could see them.
Mặc dù anh ấy sưu tầm nghệ thuật pin-up, anh ấy không trưng bày chúng ở nơi con cái anh ấy có thể nhìn thấy.
Nghi vấn
If you are a fan of pin-up photography, have you seen the latest exhibition at the museum?
Nếu bạn là một người hâm mộ nhiếp ảnh pin-up, bạn đã xem triển lãm mới nhất tại bảo tàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)