(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ centerfold
B2

centerfold

Noun

Nghĩa tiếng Việt

ảnh trang giữa ảnh bìa giữa (tạp chí)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centerfold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bức ảnh, thường là của một người nổi tiếng hoặc người mẫu, xuất hiện trên hai trang giữa đối diện của một tạp chí hoặc tờ báo, đặc biệt là của một người có sức hấp dẫn giới tính.

Definition (English Meaning)

A photograph, usually of a celebrity or model, appearing on the two facing center pages of a magazine or newspaper, especially of a sexually attractive person.

Ví dụ Thực tế với 'Centerfold'

  • "She was a centerfold in Playboy magazine."

    "Cô ấy là người mẫu trang bìa giữa của tạp chí Playboy."

  • "He collected magazines with centerfolds."

    "Anh ấy sưu tập các tạp chí có ảnh trang giữa."

  • "The centerfold sparked a lot of controversy."

    "Bức ảnh trang giữa đã gây ra rất nhiều tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Centerfold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: centerfold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xuất bản Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Centerfold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để chỉ những bức ảnh gợi cảm hoặc khỏa thân của người nổi tiếng được in trên các tạp chí dành cho người lớn. Nó mang ý nghĩa văn hóa mạnh mẽ, liên quan đến giới tính và sự nổi tiếng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in' dùng để chỉ tạp chí hoặc ấn phẩm mà bức ảnh xuất hiện ('the centerfold in Playboy'). 'of' dùng để chỉ chủ thể của bức ảnh ('a centerfold of Marilyn Monroe').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Centerfold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)