centerfold
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Centerfold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bức ảnh, thường là của một người nổi tiếng hoặc người mẫu, xuất hiện trên hai trang giữa đối diện của một tạp chí hoặc tờ báo, đặc biệt là của một người có sức hấp dẫn giới tính.
Definition (English Meaning)
A photograph, usually of a celebrity or model, appearing on the two facing center pages of a magazine or newspaper, especially of a sexually attractive person.
Ví dụ Thực tế với 'Centerfold'
-
"She was a centerfold in Playboy magazine."
"Cô ấy là người mẫu trang bìa giữa của tạp chí Playboy."
-
"He collected magazines with centerfolds."
"Anh ấy sưu tập các tạp chí có ảnh trang giữa."
-
"The centerfold sparked a lot of controversy."
"Bức ảnh trang giữa đã gây ra rất nhiều tranh cãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Centerfold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: centerfold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Centerfold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những bức ảnh gợi cảm hoặc khỏa thân của người nổi tiếng được in trên các tạp chí dành cho người lớn. Nó mang ý nghĩa văn hóa mạnh mẽ, liên quan đến giới tính và sự nổi tiếng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ tạp chí hoặc ấn phẩm mà bức ảnh xuất hiện ('the centerfold in Playboy'). 'of' dùng để chỉ chủ thể của bức ảnh ('a centerfold of Marilyn Monroe').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Centerfold'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.