pips
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pips'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những hạt nhỏ, thường tròn, trong một loại quả như táo hoặc cam.
Definition (English Meaning)
Small, usually round, seeds in a fruit such as an apple or orange.
Ví dụ Thực tế với 'Pips'
-
"The apple core was full of pips."
"Lõi táo chứa đầy hạt."
-
"She spat out the apple pips."
"Cô ấy nhổ hạt táo ra."
-
"The trader made a profit of 100 pips on the trade."
"Nhà giao dịch đã kiếm được lợi nhuận 100 pips từ giao dịch đó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pips'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pips'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa thông dụng nhất của từ 'pips'. Nó chỉ các hạt nhỏ bên trong trái cây. Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nông nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pips'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.