(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pips
B1

pips

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hạt (quả) chấm (trên bài, domino) pip (đơn vị đo trong giao dịch ngoại hối) đánh bại sít sao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pips'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những hạt nhỏ, thường tròn, trong một loại quả như táo hoặc cam.

Definition (English Meaning)

Small, usually round, seeds in a fruit such as an apple or orange.

Ví dụ Thực tế với 'Pips'

  • "The apple core was full of pips."

    "Lõi táo chứa đầy hạt."

  • "She spat out the apple pips."

    "Cô ấy nhổ hạt táo ra."

  • "The trader made a profit of 100 pips on the trade."

    "Nhà giao dịch đã kiếm được lợi nhuận 100 pips từ giao dịch đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pips'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

seed(hạt)
spot(chấm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Pips'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa thông dụng nhất của từ 'pips'. Nó chỉ các hạt nhỏ bên trong trái cây. Nghĩa này thường được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực hoặc nông nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pips'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)