(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spot
B1

spot

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vết đốm chỗ phát hiện nhìn thấy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dấu chấm nhỏ, thường có hình tròn hoặc một vùng có màu sắc hoặc kết cấu khác với môi trường xung quanh.

Definition (English Meaning)

A small, usually round mark or area differing in color or texture from its surroundings.

Ví dụ Thực tế với 'Spot'

  • "She had a spot of ink on her shirt."

    "Cô ấy có một vết mực trên áo sơ mi."

  • "She has spots on her face."

    "Cô ấy có những đốm trên mặt."

  • "He spotted a rare bird in the forest."

    "Anh ấy đã phát hiện một con chim quý hiếm trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mark(dấu, vết)
dot(chấm)
location(vị trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Spot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ những đốm nhỏ, có thể là do bẩn, bệnh tật (như mụn nhọt), hoặc đơn giản là một vùng khác biệt. So sánh với 'stain' (vết bẩn) thường ám chỉ vết khó tẩy, hoặc 'mark' (dấu) có thể rộng hơn về nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

‘Spot on’ dùng để chỉ sự chính xác, đúng đắn. ‘A spot of’ dùng để chỉ một lượng nhỏ, một chút gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spot'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)