(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pirate
B1

pirate

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hải tặc cướp biển ăn cắp bản quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pirate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người tấn công và cướp tàu trên biển.

Definition (English Meaning)

A person who attacks and robs ships at sea.

Ví dụ Thực tế với 'Pirate'

  • "The pirates attacked the merchant ship and stole its cargo."

    "Bọn cướp biển đã tấn công tàu buôn và đánh cắp hàng hóa của nó."

  • "The island was once a haven for pirates."

    "Hòn đảo này từng là nơi trú ẩn của bọn cướp biển."

  • "He was arrested for pirating software."

    "Anh ta bị bắt vì sao chép lậu phần mềm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pirate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Pirate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường ám chỉ những kẻ cướp biển hoạt động ngoài vòng pháp luật, không được chính phủ nào bảo trợ. Khác với 'privateer' là những người được chính phủ ủy quyền để tấn công tàu của kẻ thù.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Pirate *of* the Caribbean: Cướp biển vùng Caribbean. Pirate *on* the sea: Cướp biển trên biển.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pirate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)