(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ treasure
B1

treasure

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kho báu của quý trân trọng quý mến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Của cải có giá trị, đặc biệt là châu báu, vàng, v.v.

Definition (English Meaning)

Valuable things, especially jewels, gold, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Treasure'

  • "The pirates buried their treasure on a desert island."

    "Bọn cướp biển đã chôn kho báu của chúng trên một hòn đảo hoang."

  • "The museum contains a vast treasure of ancient artifacts."

    "Bảo tàng chứa đựng một kho tàng lớn các hiện vật cổ đại."

  • "She treasured the necklace her grandmother gave her."

    "Cô ấy trân trọng chiếc vòng cổ mà bà cô ấy đã tặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Treasure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

trash(rác rưởi)
discard(vứt bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

gold(vàng)
jewel(đồ trang sức) pirate(cướp biển)
chest(hòm, rương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Treasure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'treasure' thường được dùng để chỉ những vật có giá trị lớn về mặt vật chất lẫn tinh thần. Khác với 'wealth' chỉ sự giàu có nói chung, 'treasure' nhấn mạnh vào những vật phẩm cụ thể, quý hiếm và có thể có giá trị lịch sử hoặc tình cảm. So với 'fortune', 'treasure' thường mang ý nghĩa về những vật tìm được hoặc cất giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'treasure of' được dùng để chỉ một tập hợp các vật có giá trị (a treasure of information). 'treasure for' thường ít phổ biến hơn và có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng của kho báu (treasure for rebuilding the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)