treasure
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Treasure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Của cải có giá trị, đặc biệt là châu báu, vàng, v.v.
Definition (English Meaning)
Valuable things, especially jewels, gold, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Treasure'
-
"The pirates buried their treasure on a desert island."
"Bọn cướp biển đã chôn kho báu của chúng trên một hòn đảo hoang."
-
"The museum contains a vast treasure of ancient artifacts."
"Bảo tàng chứa đựng một kho tàng lớn các hiện vật cổ đại."
-
"She treasured the necklace her grandmother gave her."
"Cô ấy trân trọng chiếc vòng cổ mà bà cô ấy đã tặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Treasure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Treasure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'treasure' thường được dùng để chỉ những vật có giá trị lớn về mặt vật chất lẫn tinh thần. Khác với 'wealth' chỉ sự giàu có nói chung, 'treasure' nhấn mạnh vào những vật phẩm cụ thể, quý hiếm và có thể có giá trị lịch sử hoặc tình cảm. So với 'fortune', 'treasure' thường mang ý nghĩa về những vật tìm được hoặc cất giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'treasure of' được dùng để chỉ một tập hợp các vật có giá trị (a treasure of information). 'treasure for' thường ít phổ biến hơn và có thể dùng để chỉ mục đích sử dụng của kho báu (treasure for rebuilding the city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Treasure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.