law enforcement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Law enforcement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động đảm bảo rằng luật pháp của một khu vực được tuân thủ.
Definition (English Meaning)
The activity of making certain that the laws of an area are obeyed.
Ví dụ Thực tế với 'Law enforcement'
-
"Law enforcement is responsible for maintaining peace and order."
"Thực thi pháp luật chịu trách nhiệm duy trì hòa bình và trật tự."
-
"The government is committed to strengthening law enforcement."
"Chính phủ cam kết tăng cường thực thi pháp luật."
-
"She works in law enforcement."
"Cô ấy làm việc trong ngành thực thi pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Law enforcement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: law enforcement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Law enforcement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường đề cập đến các cơ quan và nhân viên thực thi pháp luật như cảnh sát, cảnh sát trưởng, nhân viên điều tra liên bang, v.v. Nó nhấn mạnh quá trình duy trì trật tự và bảo vệ cộng đồng thông qua việc áp dụng luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường được sử dụng để chỉ phạm vi địa lý hoặc khu vực mà hoạt động thực thi pháp luật diễn ra (ví dụ: law enforcement in the city). by: thường được sử dụng để chỉ cơ quan hoặc người thực hiện việc thực thi pháp luật (ví dụ: law enforcement by the police).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Law enforcement'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Law enforcement agencies protect communities.
|
Các cơ quan thực thi pháp luật bảo vệ cộng đồng. |
| Phủ định |
The citizens do not trust law enforcement sometimes.
|
Người dân đôi khi không tin tưởng vào lực lượng thực thi pháp luật. |
| Nghi vấn |
Does law enforcement prioritize public safety?
|
Lực lượng thực thi pháp luật có ưu tiên an toàn công cộng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city had implemented stricter law enforcement measures before the crime rate began to decrease.
|
Thành phố đã thực hiện các biện pháp thực thi pháp luật nghiêm ngặt hơn trước khi tỷ lệ tội phạm bắt đầu giảm. |
| Phủ định |
They had not expected such resistance to law enforcement from the community.
|
Họ đã không mong đợi sự phản kháng như vậy đối với việc thực thi pháp luật từ cộng đồng. |
| Nghi vấn |
Had law enforcement agencies already investigated the incident before the media reported it?
|
Các cơ quan thực thi pháp luật đã điều tra vụ việc trước khi giới truyền thông đưa tin chưa? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish law enforcement in this city were more effective at preventing crime.
|
Tôi ước việc thực thi pháp luật ở thành phố này hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn tội phạm. |
| Phủ định |
If only law enforcement hadn't made so many mistakes during the investigation.
|
Giá mà lực lượng thực thi pháp luật không mắc quá nhiều sai lầm trong quá trình điều tra. |
| Nghi vấn |
If only the community could trust law enforcement more, would things be better?
|
Giá mà cộng đồng có thể tin tưởng lực lượng thực thi pháp luật hơn, liệu mọi thứ có tốt hơn không? |