(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pitched
B2

pitched

Động từ (dạng quá khứ và phân từ quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

đã ném đã dựng dốc đứng có cao độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitched'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã ném hoặc quăng thứ gì đó, đặc biệt là một quả bóng; đã dựng lều hoặc trại.

Definition (English Meaning)

Having thrown or hurled something, especially a ball; set up a tent or camp.

Ví dụ Thực tế với 'Pitched'

  • "He pitched the ball perfectly."

    "Anh ấy đã ném quả bóng một cách hoàn hảo."

  • "The tent was pitched near the river."

    "Cái lều được dựng gần bờ sông."

  • "The sound was pitched too high."

    "Âm thanh được đặt ở cao độ quá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pitched'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pitch (quá khứ và phân từ quá khứ)
  • Adjective: pitched
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

toss(quăng)
camped(cắm trại)
steep(dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pitched'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng quá khứ và phân từ quá khứ của động từ 'pitch'. Nó có thể mang nghĩa đen là ném một vật, hoặc nghĩa bóng là dựng một cái gì đó (ví dụ: lều trại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitched'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tent was pitched quickly before the rain started.
Chiếc lều đã được dựng lên nhanh chóng trước khi trời mưa.
Phủ định
The team didn't pitch the tent carelessly, considering the strong winds.
Đội không dựng lều một cách bất cẩn, vì gió rất mạnh.
Nghi vấn
Did they pitch the tent expertly, despite the rocky ground?
Họ có dựng lều một cách chuyên nghiệp không, mặc dù mặt đất gồ ghề?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the baseball team had pitched better, they would have won the championship.
Nếu đội bóng chày ném bóng tốt hơn, họ đã có thể giành chức vô địch.
Phủ định
If the tent hadn't been pitched so carelessly, it wouldn't have blown away in the wind.
Nếu cái lều không được dựng lên một cách bất cẩn, nó đã không bị thổi bay trong gió.
Nghi vấn
Would they have scored more runs if the ball had been pitched slower?
Liệu họ có ghi được nhiều điểm hơn nếu bóng được ném chậm hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had pitched their tent before the storm arrived.
Đội đã dựng lều của họ trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
She had not pitched her voice high enough for everyone to hear.
Cô ấy đã không lên giọng đủ cao để mọi người có thể nghe thấy.
Nghi vấn
Had the company pitched the idea to investors before the deadline?
Công ty đã giới thiệu ý tưởng cho các nhà đầu tư trước thời hạn chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's carefully pitched plan led to a successful product launch.
Kế hoạch được lên ý tưởng cẩn thận của đội đã dẫn đến sự ra mắt sản phẩm thành công.
Phủ định
The company's badly pitched sales strategy didn't attract any new customers.
Chiến lược bán hàng được đưa ra một cách tồi tệ của công ty đã không thu hút được bất kỳ khách hàng mới nào.
Nghi vấn
Was John's expertly pitched presentation the reason they chose our company?
Có phải bài thuyết trình được đưa ra một cách chuyên nghiệp của John là lý do họ chọn công ty của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)