pitched
Động từ (dạng quá khứ và phân từ quá khứ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pitched'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã ném hoặc quăng thứ gì đó, đặc biệt là một quả bóng; đã dựng lều hoặc trại.
Definition (English Meaning)
Having thrown or hurled something, especially a ball; set up a tent or camp.
Ví dụ Thực tế với 'Pitched'
-
"He pitched the ball perfectly."
"Anh ấy đã ném quả bóng một cách hoàn hảo."
-
"The tent was pitched near the river."
"Cái lều được dựng gần bờ sông."
-
"The sound was pitched too high."
"Âm thanh được đặt ở cao độ quá cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pitched'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pitch (quá khứ và phân từ quá khứ)
- Adjective: pitched
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pitched'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là dạng quá khứ và phân từ quá khứ của động từ 'pitch'. Nó có thể mang nghĩa đen là ném một vật, hoặc nghĩa bóng là dựng một cái gì đó (ví dụ: lều trại).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pitched'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tent was pitched quickly before the rain started.
|
Chiếc lều đã được dựng lên nhanh chóng trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
The team didn't pitch the tent carelessly, considering the strong winds.
|
Đội không dựng lều một cách bất cẩn, vì gió rất mạnh. |
| Nghi vấn |
Did they pitch the tent expertly, despite the rocky ground?
|
Họ có dựng lều một cách chuyên nghiệp không, mặc dù mặt đất gồ ghề? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the baseball team had pitched better, they would have won the championship.
|
Nếu đội bóng chày ném bóng tốt hơn, họ đã có thể giành chức vô địch. |
| Phủ định |
If the tent hadn't been pitched so carelessly, it wouldn't have blown away in the wind.
|
Nếu cái lều không được dựng lên một cách bất cẩn, nó đã không bị thổi bay trong gió. |
| Nghi vấn |
Would they have scored more runs if the ball had been pitched slower?
|
Liệu họ có ghi được nhiều điểm hơn nếu bóng được ném chậm hơn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team had pitched their tent before the storm arrived.
|
Đội đã dựng lều của họ trước khi cơn bão ập đến. |
| Phủ định |
She had not pitched her voice high enough for everyone to hear.
|
Cô ấy đã không lên giọng đủ cao để mọi người có thể nghe thấy. |
| Nghi vấn |
Had the company pitched the idea to investors before the deadline?
|
Công ty đã giới thiệu ý tưởng cho các nhà đầu tư trước thời hạn chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team's carefully pitched plan led to a successful product launch.
|
Kế hoạch được lên ý tưởng cẩn thận của đội đã dẫn đến sự ra mắt sản phẩm thành công. |
| Phủ định |
The company's badly pitched sales strategy didn't attract any new customers.
|
Chiến lược bán hàng được đưa ra một cách tồi tệ của công ty đã không thu hút được bất kỳ khách hàng mới nào. |
| Nghi vấn |
Was John's expertly pitched presentation the reason they chose our company?
|
Có phải bài thuyết trình được đưa ra một cách chuyên nghiệp của John là lý do họ chọn công ty của chúng ta không? |