hurled
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'hurl': ném (một vật) với lực mạnh.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'hurl': to throw (an object) with great force.
Ví dụ Thực tế với 'Hurled'
-
"The protesters hurled rocks at the police."
"Những người biểu tình đã ném đá vào cảnh sát."
-
"He hurled insults at his opponent."
"Anh ta đã ném những lời lăng mạ vào đối thủ của mình."
-
"The storm hurled debris across the road."
"Cơn bão đã ném mảnh vỡ khắp con đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hurled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hurle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hurled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động ném một vật gì đó đi rất mạnh, thường mang tính chất bạo lực, giận dữ hoặc khẩn trương. Khác với 'throw' thông thường, 'hurl' nhấn mạnh vào sức mạnh và tốc độ của hành động ném.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at': chỉ mục tiêu bị ném vào (ví dụ: He hurled a stone at the window).
'towards': chỉ hướng ném tới (ví dụ: He hurled the ball towards the fence).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurled'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a heated debate, she hurled accusations, insults, and even personal attacks at her opponent.
|
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy đã ném những lời buộc tội, lăng mạ và thậm chí cả những công kích cá nhân vào đối thủ của mình. |
| Phủ định |
Unlike the other protesters, he hurled no rocks, made no threats, and showed no violence.
|
Không giống như những người biểu tình khác, anh ấy không ném đá, không đe dọa và không thể hiện bạo lực. |
| Nghi vấn |
Considering his anger, did he, in a fit of rage, hurl the vase across the room, shattering it into pieces?
|
Xét đến sự tức giận của anh ấy, liệu anh ấy, trong cơn thịnh nộ, đã ném chiếc bình qua phòng, làm vỡ nó thành từng mảnh không? |