(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hurled
B2

hurled

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ném mạnh quăng mạnh phóng mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hurled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ và quá khứ phân từ của 'hurl': ném (một vật) với lực mạnh.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'hurl': to throw (an object) with great force.

Ví dụ Thực tế với 'Hurled'

  • "The protesters hurled rocks at the police."

    "Những người biểu tình đã ném đá vào cảnh sát."

  • "He hurled insults at his opponent."

    "Anh ta đã ném những lời lăng mạ vào đối thủ của mình."

  • "The storm hurled debris across the road."

    "Cơn bão đã ném mảnh vỡ khắp con đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hurled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hurle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

throw(ném)
fling(quăng) pitch(ném mạnh)
cast(ném, quăng (như ném lưới))

Trái nghĩa (Antonyms)

catch(bắt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hurled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động ném một vật gì đó đi rất mạnh, thường mang tính chất bạo lực, giận dữ hoặc khẩn trương. Khác với 'throw' thông thường, 'hurl' nhấn mạnh vào sức mạnh và tốc độ của hành động ném.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at towards

'at': chỉ mục tiêu bị ném vào (ví dụ: He hurled a stone at the window).
'towards': chỉ hướng ném tới (ví dụ: He hurled the ball towards the fence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hurled'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a heated debate, she hurled accusations, insults, and even personal attacks at her opponent.
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, cô ấy đã ném những lời buộc tội, lăng mạ và thậm chí cả những công kích cá nhân vào đối thủ của mình.
Phủ định
Unlike the other protesters, he hurled no rocks, made no threats, and showed no violence.
Không giống như những người biểu tình khác, anh ấy không ném đá, không đe dọa và không thể hiện bạo lực.
Nghi vấn
Considering his anger, did he, in a fit of rage, hurl the vase across the room, shattering it into pieces?
Xét đến sự tức giận của anh ấy, liệu anh ấy, trong cơn thịnh nộ, đã ném chiếc bình qua phòng, làm vỡ nó thành từng mảnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)