(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erected
B2

erected

Verb (past tense and past participle of 'erect')

Nghĩa tiếng Việt

đã xây dựng đã dựng lên thẳng đứng dựng đứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xây dựng hoặc dựng lên một tòa nhà, bức tường hoặc công trình khác.

Definition (English Meaning)

To build or construct a building, wall, or other structure.

Ví dụ Thực tế với 'Erected'

  • "A monument was erected in memory of those who died in the war."

    "Một tượng đài đã được dựng lên để tưởng nhớ những người đã hy sinh trong chiến tranh."

  • "The building was erected in 1930."

    "Tòa nhà được xây dựng vào năm 1930."

  • "He erected a fence around his property."

    "Anh ta dựng một hàng rào quanh tài sản của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: erect
  • Adjective: erected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constructed(được xây dựng)
built(được xây)
raised(được dựng lên)
upright(thẳng đứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Erected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động xây dựng, lắp đặt, dựng lên một cách có chủ đích và thường là công phu. Khác với 'build' ở chỗ 'erect' mang tính trang trọng hơn và thường ám chỉ các công trình lớn hoặc có ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erected'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is going to erect a new statue in the park.
Thành phố sẽ dựng một bức tượng mới trong công viên.
Phủ định
They are not going to erect the building on that unstable land.
Họ sẽ không dựng tòa nhà trên mảnh đất không ổn định đó.
Nghi vấn
Are they going to erect the tent before it starts raining?
Họ sẽ dựng lều trước khi trời mưa chứ?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The construction company has been erecting the new skyscraper for the past six months.
Công ty xây dựng đã và đang xây dựng tòa nhà chọc trời mới trong sáu tháng qua.
Phủ định
They haven't been erecting new buildings in the city center lately.
Gần đây họ đã không xây dựng các tòa nhà mới ở trung tâm thành phố.
Nghi vấn
Has the government been erecting new affordable housing in this area?
Chính phủ có đang xây dựng nhà ở giá rẻ mới ở khu vực này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)