pivot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pivot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm trung tâm hoặc chốt mà trên đó một vật thăng bằng hoặc xoay.
Definition (English Meaning)
The central point or pin on which something balances or turns.
Ví dụ Thực tế với 'Pivot'
-
"The gate swung easily on its pivots."
"Cánh cổng xoay dễ dàng trên các trục của nó."
-
"The basketball player used a quick pivot to avoid the defender."
"Cầu thủ bóng rổ đã sử dụng một động tác xoay người nhanh chóng để tránh hậu vệ."
-
"During the pandemic, many restaurants pivoted to offer takeout and delivery services."
"Trong thời kỳ đại dịch, nhiều nhà hàng đã chuyển đổi để cung cấp dịch vụ mang đi và giao hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pivot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pivot
- Verb: pivot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pivot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen thường dùng trong kỹ thuật, cơ khí. Nghĩa bóng ám chỉ điểm then chốt, yếu tố quan trọng trong một tình huống, quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: chỉ vị trí trực tiếp trên trục xoay. Around: chỉ sự xoay quanh trục đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pivot'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company must pivot to a new strategy to survive.
|
Công ty phải xoay trục sang một chiến lược mới để tồn tại. |
| Phủ định |
They should not pivot until they have analyzed the data thoroughly.
|
Họ không nên xoay trục cho đến khi họ đã phân tích dữ liệu kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Could we pivot our marketing campaign towards a younger audience?
|
Chúng ta có thể xoay trục chiến dịch tiếp thị của mình sang đối tượng trẻ hơn không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the company decided to pivot, embracing new strategies and technologies.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, công ty đã quyết định xoay trục, đón nhận các chiến lược và công nghệ mới. |
| Phủ định |
Despite the initial setbacks, they didn't pivot, clinging stubbornly to their outdated methods, and ultimately failing.
|
Bất chấp những thất bại ban đầu, họ đã không xoay trục, bám víu một cách ngoan cố vào các phương pháp lỗi thời của họ, và cuối cùng đã thất bại. |
| Nghi vấn |
Considering the changing market, should we pivot, investing in more sustainable practices, or stick to our current approach?
|
Xem xét thị trường đang thay đổi, chúng ta có nên xoay trục, đầu tư vào các hoạt động bền vững hơn, hay tiếp tục cách tiếp cận hiện tại của chúng ta? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Pivot the company strategy towards sustainable solutions.
|
Chuyển hướng chiến lược công ty sang các giải pháp bền vững. |
| Phủ định |
Don't pivot without thorough market research.
|
Đừng chuyển hướng mà không nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Please pivot the camera to the left.
|
Làm ơn xoay camera sang trái. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will pivot to a new strategy next quarter.
|
Công ty sẽ chuyển hướng sang một chiến lược mới vào quý tới. |
| Phủ định |
Not only did the company pivot towards sustainable practices, but also they invested heavily in green technology.
|
Không chỉ công ty chuyển hướng sang các hoạt động bền vững, mà họ còn đầu tư mạnh vào công nghệ xanh. |
| Nghi vấn |
Should the company pivot now, they will gain a significant competitive advantage.
|
Nếu công ty chuyển hướng ngay bây giờ, họ sẽ đạt được một lợi thế cạnh tranh đáng kể. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the company pivoted its strategy last year.
|
Cô ấy nói rằng công ty đã xoay trục chiến lược của mình vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He told me that he didn't pivot quickly enough to avoid the market crash.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không xoay chuyển đủ nhanh để tránh sự sụp đổ của thị trường. |
| Nghi vấn |
The manager asked if the team would pivot to a new technology.
|
Người quản lý hỏi liệu nhóm có xoay trục sang một công nghệ mới hay không. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will pivot to a new strategy next quarter.
|
Công ty sẽ chuyển sang một chiến lược mới vào quý tới. |
| Phủ định |
Did the team not pivot quickly enough to address the market change?
|
Có phải nhóm đã không chuyển đổi đủ nhanh để giải quyết sự thay đổi của thị trường không? |
| Nghi vấn |
Is this the pivot point for our company's future success?
|
Đây có phải là điểm xoay chuyển cho thành công trong tương lai của công ty chúng ta không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the year, the company will have been pivoting its marketing strategy for six months.
|
Đến cuối năm, công ty sẽ đã và đang xoay trục chiến lược tiếp thị của mình trong sáu tháng. |
| Phủ định |
They won't have been pivoting their business model if the initial plan had succeeded.
|
Họ sẽ không phải xoay trục mô hình kinh doanh của họ nếu kế hoạch ban đầu đã thành công. |
| Nghi vấn |
Will they have been pivoting away from traditional energy sources by 2030?
|
Liệu họ sẽ đã và đang xoay trục khỏi các nguồn năng lượng truyền thống vào năm 2030? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company pivoted more quickly than its competitors.
|
Công ty đã chuyển hướng nhanh hơn các đối thủ cạnh tranh của mình. |
| Phủ định |
The team did not pivot as effectively as we had hoped.
|
Đội không xoay chuyển hiệu quả như chúng tôi đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Did the startup pivot its strategy to adapt to the changing market?
|
Startup có xoay chuyển chiến lược của mình để thích ứng với thị trường đang thay đổi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had been able to pivot my career earlier.
|
Tôi ước gì tôi đã có thể xoay chuyển sự nghiệp của mình sớm hơn. |
| Phủ định |
If only they hadn't had to pivot away from their original business plan.
|
Giá mà họ không phải chuyển hướng khỏi kế hoạch kinh doanh ban đầu của họ. |
| Nghi vấn |
If only the company could pivot to a new market segment more quickly, would they be more successful?
|
Giá mà công ty có thể chuyển hướng sang một phân khúc thị trường mới nhanh hơn, liệu họ có thành công hơn không? |