(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ persist
B2

persist

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp tục kéo dài kiên trì bền bỉ khăng khăng cố chấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp tục tồn tại hoặc xảy ra trong một khoảng thời gian dài; kiên trì, bền bỉ.

Definition (English Meaning)

To continue to exist or occur over a prolonged period.

Ví dụ Thực tế với 'Persist'

  • "If the symptoms persist, you should see a doctor."

    "Nếu các triệu chứng tiếp tục kéo dài, bạn nên đi khám bác sĩ."

  • "The rain persisted throughout the night."

    "Mưa kéo dài suốt đêm."

  • "He persisted with his training despite the pain."

    "Anh ấy vẫn kiên trì tập luyện mặc dù đau đớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Persist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cease(chấm dứt)
quit(từ bỏ)
stop(dừng lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Persist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'persist' nhấn mạnh sự tiếp tục dai dẳng, thường là mặc dù có khó khăn hoặc cản trở. Nó khác với 'continue' ở chỗ 'persist' mang ý nghĩa về một hành động khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì để duy trì hoặc đạt được. So sánh với 'endure', 'persist' tập trung vào hành động tiếp tục, trong khi 'endure' nhấn mạnh khả năng chịu đựng khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

Sử dụng 'persist in' để diễn tả việc kiên trì làm một việc gì đó, thường là một việc gây khó chịu hoặc không được mong muốn. Sử dụng 'persist with' thường nhấn mạnh sự tiếp tục nỗ lực mặc dù gặp khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Persist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)