placid
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Placid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
yên bình, tĩnh lặng, điềm tĩnh; dễ tính, ôn hòa
Definition (English Meaning)
calm and peaceful, with little movement or activity
Ví dụ Thực tế với 'Placid'
-
"The placid lake reflected the clear blue sky."
"Hồ nước tĩnh lặng phản chiếu bầu trời xanh trong."
-
"The baby had a placid expression on her face."
"Đứa bé có vẻ mặt điềm tĩnh."
-
"The sea was unusually placid."
"Biển hôm nay đặc biệt tĩnh lặng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Placid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: placid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Placid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'placid' thường được dùng để miêu tả mặt nước, thời tiết, hoặc tính cách của một người. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng xáo động, căng thẳng hoặc kích động. So với 'calm', 'placid' có thể mang sắc thái tĩnh lặng và thanh bình hơn. So với 'peaceful', 'placid' chú trọng sự thiếu vắng của sự xáo trộn hơn là sự hài hòa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Placid'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To maintain a placid demeanor is important for a mediator.
|
Giữ một thái độ điềm tĩnh là điều quan trọng đối với một người hòa giải. |
| Phủ định |
It's crucial not to appear placid in the face of injustice.
|
Điều quan trọng là không tỏ ra điềm tĩnh khi đối mặt với sự bất công. |
| Nghi vấn |
Is it wise to try to remain placid during a heated argument?
|
Có khôn ngoan không khi cố gắng giữ thái độ điềm tĩnh trong một cuộc tranh cãi gay gắt? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake was placid under the morning sun.
|
Hồ nước phẳng lặng dưới ánh mặt trời buổi sáng. |
| Phủ định |
The usually placid dog was not placid today because of the fireworks.
|
Con chó vốn hiền lành hôm nay không hiền lành vì pháo hoa. |
| Nghi vấn |
Was the sea placid enough for sailing?
|
Biển có đủ êm ả để đi thuyền không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The placid lake reflected the clear sky.
|
Hồ nước phẳng lặng phản chiếu bầu trời trong xanh. |
| Phủ định |
The usually placid dog did not remain calm during the thunderstorm.
|
Con chó vốn hiền lành đã không giữ được bình tĩnh trong cơn giông bão. |
| Nghi vấn |
Does the placid surface of the water hide deeper currents?
|
Liệu bề mặt phẳng lặng của nước có che giấu những dòng chảy sâu hơn không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lake possesses a placid surface.
|
Hồ nước sở hữu một bề mặt phẳng lặng. |
| Phủ định |
Seldom had the sea been so placid.
|
Hiếm khi biển lặng sóng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should the water be placid, we can swim safely.
|
Nếu nước lặng, chúng ta có thể bơi một cách an toàn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sea will be placid tomorrow.
|
Biển sẽ êm đềm vào ngày mai. |
| Phủ định |
The lake is not going to be placid after the storm.
|
Hồ sẽ không phẳng lặng sau cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will the river be placid enough for swimming next week?
|
Tuần tới sông có đủ êm đềm để bơi lội không? |