(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plains
B1

plains

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng bằng bình nguyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plains'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đồng bằng, bình nguyên

Definition (English Meaning)

a large area of flat land with few trees

Ví dụ Thực tế với 'Plains'

  • "The buffalo roamed freely on the plains."

    "Đàn trâu rừng tự do đi lại trên đồng bằng."

  • "The airplane flew over the vast plains of Kansas."

    "Chiếc máy bay bay qua những đồng bằng rộng lớn của bang Kansas."

  • "Many indigenous tribes lived on the Great Plains."

    "Nhiều bộ lạc bản địa sinh sống trên Đại Bình nguyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plains'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plains
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

mountains(núi)
hills(đồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Plains'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'plains' luôn ở dạng số nhiều và dùng để chỉ những vùng đất rộng lớn, bằng phẳng, thường không có cây cối hoặc có rất ít. Nó khác với 'field' (cánh đồng) vì 'field' thường nhỏ hơn và có thể được sử dụng cho nông nghiệp. 'Prairie' là một loại đồng bằng cụ thể ở Bắc Mỹ, đặc trưng bởi thảm cỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across in

On the plains: Diễn tả vị trí trên đồng bằng. Across the plains: Diễn tả sự di chuyển ngang qua đồng bằng. In the plains: Diễn tả vị trí bên trong khu vực đồng bằng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plains'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the plains stretch as far as the eye can see!
Ồ, những đồng bằng trải dài đến tận tầm mắt!
Phủ định
Goodness, there are no trees to be seen on these vast plains!
Ôi trời, không có cây cối nào trên những đồng bằng rộng lớn này!
Nghi vấn
Hey, are we really crossing these endless plains?
Này, chúng ta thực sự đang băng qua những đồng bằng vô tận này sao?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had traveled across the plains, we would have seen a lot of wildlife.
Nếu chúng ta đã đi qua những đồng bằng, chúng ta đã có thể thấy rất nhiều động vật hoang dã.
Phủ định
If the settlers had not cultivated the plains, the native ecosystem would not have been disrupted.
Nếu những người định cư không khai khẩn những đồng bằng, hệ sinh thái bản địa đã không bị phá vỡ.
Nghi vấn
Would we have been able to reach the mountains faster if we had flown over the plains?
Liệu chúng ta có thể đến được dãy núi nhanh hơn nếu chúng ta bay qua những đồng bằng không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If it rains heavily on the plains, the rivers flood.
Nếu trời mưa lớn trên đồng bằng, các con sông sẽ ngập lụt.
Phủ định
When the sun shines brightly on the plains, the temperature doesn't drop significantly at night.
Khi mặt trời chiếu sáng rực rỡ trên đồng bằng, nhiệt độ không giảm đáng kể vào ban đêm.
Nghi vấn
If the wind blows strongly across the plains, does the dust cause visibility problems?
Nếu gió thổi mạnh qua đồng bằng, bụi có gây ra các vấn đề về tầm nhìn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the plains were vast and stretched for miles.
Cô ấy nói rằng những đồng bằng rất rộng lớn và trải dài hàng dặm.
Phủ định
He told me that he had not seen any trees on the plains.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không nhìn thấy bất kỳ cây nào trên đồng bằng.
Nghi vấn
She asked if we had ever traveled across the plains before.
Cô ấy hỏi liệu chúng tôi đã từng đi du lịch qua những đồng bằng trước đây chưa.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plains are vast and beautiful, aren't they?
Những đồng bằng thì rộng lớn và xinh đẹp, đúng không?
Phủ định
There aren't many trees on the plains, are there?
Không có nhiều cây trên đồng bằng, phải không?
Nghi vấn
These plains are quite dry, aren't they?
Những đồng bằng này khá khô cằn, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)