(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steppe
B2

steppe

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảo nguyên đồng cỏ (khô cằn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steppe'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đồng bằng rộng lớn, không có cây rừng ở Đông Nam Âu hoặc Siberia.

Definition (English Meaning)

A large area of flat unforested grassland in southeastern Europe or Siberia.

Ví dụ Thực tế với 'Steppe'

  • "The wind howled across the empty steppe."

    "Gió hú rít trên thảo nguyên trống trải."

  • "The nomads migrated across the steppe with their herds."

    "Những người du mục di cư qua thảo nguyên cùng với đàn gia súc của họ."

  • "The Eurasian steppe stretches from Hungary to Mongolia."

    "Thảo nguyên Á-Âu trải dài từ Hungary đến Mông Cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steppe'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steppe
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grassland(đồng cỏ)
plain(đồng bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Steppe'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'steppe' thường được dùng để chỉ những vùng đồng cỏ rộng lớn, bằng phẳng, khô cằn, có khí hậu lục địa khắc nghiệt. Khác với 'prairie' (đồng cỏ ôn đới ở Bắc Mỹ) và 'savanna' (đồng cỏ nhiệt đới có cây bụi rải rác), 'steppe' thường có mùa đông lạnh giá và mùa hè nóng bức, lượng mưa thấp hơn và ít cây hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in across

'in the steppe' dùng để chỉ vị trí bên trong vùng thảo nguyên. 'across the steppe' dùng để chỉ sự di chuyển ngang qua thảo nguyên.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steppe'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This steppe is home to many unique species of plants and animals.
Thảo nguyên này là nhà của nhiều loài thực vật và động vật độc đáo.
Phủ định
That steppe isn't suitable for farming because the soil is too dry.
Thảo nguyên đó không phù hợp cho việc trồng trọt vì đất quá khô.
Nghi vấn
Is this steppe the largest in the world?
Có phải thảo nguyên này là lớn nhất trên thế giới không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The vast steppe stretched out before us.
Thảo nguyên rộng lớn trải dài trước mắt chúng tôi.
Phủ định
There isn't much tree cover on the steppe.
Không có nhiều cây cối trên thảo nguyên.
Nghi vấn
Does the steppe provide enough grazing land for the animals?
Thảo nguyên có cung cấp đủ đồng cỏ cho động vật không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nomads traversed the vast steppe.
Những người du mục đi qua thảo nguyên rộng lớn.
Phủ định
The forest does not extend into the steppe.
Khu rừng không kéo dài vào thảo nguyên.
Nghi vấn
Does the wind sweep across the steppe?
Gió có quét qua thảo nguyên không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government had invested in irrigation, the steppe would be more fertile now.
Nếu chính phủ đã đầu tư vào thủy lợi, thì thảo nguyên giờ đã màu mỡ hơn.
Phủ định
If we hadn't destroyed the native grasses, the steppe wouldn't be eroding so quickly now.
Nếu chúng ta không phá hủy các loại cỏ bản địa, thì thảo nguyên đã không bị xói mòn nhanh như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the nomads had stayed, would the steppe be grazed more sustainably now?
Nếu những người du mục vẫn ở lại, thì thảo nguyên có được chăn thả bền vững hơn bây giờ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the sun shines intensely on the steppe, the grass turns brown.
Nếu mặt trời chiếu gay gắt trên thảo nguyên, cỏ sẽ chuyển sang màu nâu.
Phủ định
If it doesn't rain on the steppe, the vegetation doesn't thrive.
Nếu không mưa trên thảo nguyên, thảm thực vật sẽ không phát triển mạnh.
Nghi vấn
If the wind blows strongly across the steppe, does it carry dust for miles?
Nếu gió thổi mạnh qua thảo nguyên, nó có mang theo bụi đi hàng dặm không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steppe stretches endlessly to the horizon.
Thảo nguyên trải dài bất tận đến đường chân trời.
Phủ định
Never have I seen such a vast steppe as this one.
Chưa bao giờ tôi thấy một thảo nguyên rộng lớn như cái này.
Nghi vấn
Does the steppe seem quiet in the noon?
Thảo nguyên có vẻ yên tĩnh vào buổi trưa không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steppe is vast and empty, isn't it?
Thảo nguyên rộng lớn và trống trải, phải không?
Phủ định
The steppe isn't suitable for farming, is it?
Thảo nguyên không thích hợp cho việc trồng trọt, phải không?
Nghi vấn
There is steppe land near here, isn't there?
Có vùng đất thảo nguyên gần đây, phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The steppe is a vast grassland.
Thảo nguyên là một đồng cỏ rộng lớn.
Phủ định
This area is not a steppe; it has too many trees.
Khu vực này không phải là thảo nguyên; nó có quá nhiều cây.
Nghi vấn
Is that area a steppe, or is it a desert?
Khu vực đó là thảo nguyên hay là sa mạc?
(Vị trí vocab_tab4_inline)