(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ planetarium
B2

planetarium

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhà chiếu hình vũ trụ nhà thiên văn cung thiên văn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Planetarium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà, thường có mái vòm, nơi hình ảnh của các ngôi sao, hành tinh và chòm sao được chiếu lên để mô phỏng bầu trời đêm.

Definition (English Meaning)

A building in which images of stars, planets, and constellations are projected on a domed ceiling.

Ví dụ Thực tế với 'Planetarium'

  • "The children were fascinated by the stars projected onto the dome of the planetarium."

    "Những đứa trẻ đã rất thích thú với những ngôi sao được chiếu lên mái vòm của nhà thiên văn."

  • "Our school took a field trip to the planetarium."

    "Trường của chúng tôi đã có một chuyến đi thực tế đến nhà thiên văn."

  • "The planetarium offers shows suitable for all ages."

    "Nhà thiên văn cung cấp các buổi chiếu phù hợp với mọi lứa tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Planetarium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: planetarium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Planetarium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Planetarium thường được dùng để chỉ một tòa nhà hoặc một địa điểm có mái vòm đặc biệt, nơi người ta có thể quan sát và học hỏi về các hiện tượng thiên văn. Nó khác với đài thiên văn (observatory), nơi sử dụng kính viễn vọng thật để quan sát bầu trời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in to

'At' thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể (e.g., 'He is at the planetarium'). 'In' thường được dùng để chỉ việc ở bên trong (e.g., 'We saw a show in the planetarium'). 'To' thường được dùng để chỉ hướng di chuyển (e.g., 'We went to the planetarium').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Planetarium'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the movie, the planetarium, a stunning dome showcasing the cosmos, was our next stop.
Sau bộ phim, nhà chiếu hình, một mái vòm tuyệt đẹp trình diễn vũ trụ, là điểm dừng chân tiếp theo của chúng tôi.
Phủ định
Unlike the natural history museum, which focuses on Earth's past, the planetarium, focusing on the universe, does not display any dinosaurs.
Không giống như bảo tàng lịch sử tự nhiên, tập trung vào quá khứ của Trái đất, nhà chiếu hình, tập trung vào vũ trụ, không trưng bày bất kỳ loài khủng long nào.
Nghi vấn
Visiting the planetarium, a place of wonder, is something you'd enjoy, isn't it?
Ghé thăm nhà chiếu hình, một nơi kỳ diệu, là điều bạn sẽ thích, phải không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied astronomy more, I would have appreciated the planetarium visit more.
Nếu tôi đã học thiên văn học nhiều hơn, tôi đã có thể đánh giá cao chuyến thăm đến nhà chiếu hình hơn.
Phủ định
If the school had not organized the trip to the planetarium, I wouldn't have discovered my passion for space.
Nếu trường không tổ chức chuyến đi đến nhà chiếu hình, tôi đã không khám phá ra niềm đam mê vũ trụ của mình.
Nghi vấn
Would you have enjoyed the planetarium show more if you had read about constellations beforehand?
Bạn có thích buổi chiếu ở nhà chiếu hình hơn không nếu bạn đã đọc về các chòm sao trước đó?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The planetarium is a fascinating place, isn't it?
Nhà thiên văn học là một nơi hấp dẫn, phải không?
Phủ định
That planetarium isn't open on Mondays, is it?
Nhà thiên văn đó không mở cửa vào thứ Hai, phải không?
Nghi vấn
You haven't visited the planetarium yet, have you?
Bạn vẫn chưa tham quan nhà thiên văn, phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had visited the planetarium when I was in London.
Tôi ước tôi đã đến thăm cung thiên văn khi tôi còn ở Luân Đôn.
Phủ định
If only the planetarium hadn't been so crowded yesterday, we could have seen the show.
Giá mà hôm qua cung thiên văn không đông đúc như vậy thì chúng ta đã có thể xem buổi biểu diễn rồi.
Nghi vấn
I wish I could ask if the planetarium is open on Mondays.
Tôi ước tôi có thể hỏi liệu cung thiên văn có mở cửa vào các ngày thứ Hai không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)