(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ observatory
B2

observatory

noun

Nghĩa tiếng Việt

đài thiên văn trạm quan sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Observatory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một phòng hoặc tòa nhà chứa kính viễn vọng thiên văn hoặc thiết bị khoa học khác để nghiên cứu các hiện tượng tự nhiên.

Definition (English Meaning)

a room or building housing an astronomical telescope or other scientific equipment for the study of natural phenomena.

Ví dụ Thực tế với 'Observatory'

  • "The observatory is located on top of the mountain to avoid light pollution."

    "Đài thiên văn được đặt trên đỉnh núi để tránh ô nhiễm ánh sáng."

  • "Many important astronomical discoveries were made at the observatory."

    "Nhiều khám phá thiên văn quan trọng đã được thực hiện tại đài thiên văn."

  • "The city's observatory offers tours to the public."

    "Đài thiên văn của thành phố cung cấp các chuyến tham quan cho công chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Observatory'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: observatory
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Observatory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Observatory thường dùng để chỉ nơi đặt các thiết bị quan sát khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực thiên văn học. Nó nhấn mạnh vào tính chất chuyên dụng của địa điểm này cho việc quan sát và nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at near in

At: dùng để chỉ vị trí cụ thể (at the observatory). Near: dùng để chỉ sự gần gũi về vị trí (near the observatory). In: dùng để chỉ sự bao gồm bên trong (in the observatory).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Observatory'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The observatory, which is located on a hill, offers a panoramic view of the city.
Đài thiên văn, cái mà nằm trên một ngọn đồi, mang đến một tầm nhìn toàn cảnh của thành phố.
Phủ định
The observatory, which wasn't open to the public last year, is now offering guided tours.
Đài thiên văn, cái mà đã không mở cửa cho công chúng năm ngoái, giờ đang cung cấp các tour có hướng dẫn.
Nghi vấn
Is that the observatory where scientists conduct research on distant galaxies?
Đó có phải là đài thiên văn nơi các nhà khoa học thực hiện nghiên cứu về các thiên hà xa xôi không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They visited the observatory last night to look at the stars.
Họ đã đến thăm đài thiên văn tối qua để ngắm các vì sao.
Phủ định
It is not an observatory; it's just a regular building.
Đó không phải là đài thiên văn; nó chỉ là một tòa nhà bình thường.
Nghi vấn
Which observatory are you planning to visit during your trip?
Bạn dự định đến thăm đài thiên văn nào trong chuyến đi của mình?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists at the observatory study distant galaxies.
Các nhà khoa học tại đài thiên văn nghiên cứu các thiên hà xa xôi.
Phủ định
They do not visit the observatory every night due to the weather.
Họ không đến thăm đài thiên văn mỗi đêm vì thời tiết.
Nghi vấn
Does the observatory offer public tours on weekends?
Đài thiên văn có tổ chức các tour công cộng vào cuối tuần không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The observatory was built on the mountaintop for optimal stargazing.
Đài thiên văn đã được xây dựng trên đỉnh núi để quan sát các vì sao tối ưu.
Phủ định
The observatory is not often visited by tourists due to its remote location.
Đài thiên văn không thường xuyên được du khách ghé thăm do vị trí hẻo lánh của nó.
Nghi vấn
Will the observatory be reopened to the public after the renovations?
Liệu đài thiên văn có được mở cửa trở lại cho công chúng sau khi cải tạo không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, they will have finished building the new observatory.
Đến cuối năm sau, họ sẽ hoàn thành việc xây dựng đài thiên văn mới.
Phủ định
The scientists won't have completed their research at the observatory by the deadline.
Các nhà khoa học sẽ không hoàn thành nghiên cứu của họ tại đài thiên văn trước thời hạn.
Nghi vấn
Will the public have been able to visit the observatory by the time the conference starts?
Liệu công chúng có thể tham quan đài thiên văn trước khi hội nghị bắt đầu không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The astronomer was working at the observatory all night.
Nhà thiên văn học đã làm việc tại đài quan sát cả đêm.
Phủ định
They weren't visiting the observatory during the meteor shower.
Họ đã không đến thăm đài quan sát trong trận mưa sao băng.
Nghi vấn
Were you observing the comet from the observatory?
Bạn đã quan sát sao chổi từ đài quan sát phải không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They visited the observatory last summer.
Họ đã đến thăm đài thiên văn vào mùa hè năm ngoái.
Phủ định
She didn't go to the observatory because it was closed.
Cô ấy đã không đến đài thiên văn vì nó đã đóng cửa.
Nghi vấn
Did you see any planets through the telescope at the observatory?
Bạn có nhìn thấy hành tinh nào qua kính viễn vọng ở đài thiên văn không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have used this observatory for astronomical research for many years.
Các nhà khoa học đã sử dụng đài thiên văn này cho nghiên cứu thiên văn trong nhiều năm.
Phủ định
They haven't visited the new observatory yet.
Họ vẫn chưa đến thăm đài thiên văn mới.
Nghi vấn
Has she ever worked at an observatory before?
Cô ấy đã từng làm việc tại một đài thiên văn trước đây chưa?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our town used to have a small observatory on the hill, but it closed down years ago.
Thị trấn của chúng tôi từng có một đài quan sát nhỏ trên đồi, nhưng nó đã đóng cửa nhiều năm trước.
Phủ định
They didn't use to allow public access to the observatory at night due to safety concerns.
Họ đã từng không cho phép công chúng vào đài quan sát vào ban đêm vì lo ngại về an toàn.
Nghi vấn
Did the scientists use to conduct their research at that observatory?
Các nhà khoa học đã từng tiến hành nghiên cứu của họ tại đài quan sát đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)