(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ astronomical theater
C1

astronomical theater

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

rạp chiếu phim thiên văn cổ điển nhà hát thiên văn học (lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Astronomical theater'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc hoặc thiết bị lịch sử được sử dụng để trình diễn và giải thích các hiện tượng thiên văn, thường kết hợp các mô hình chuyển động của các hành tinh và các thiên thể khác.

Definition (English Meaning)

A historical structure or apparatus used to demonstrate and explain astronomical phenomena, often incorporating moving models of planets and other celestial bodies.

Ví dụ Thực tế với 'Astronomical theater'

  • "The astronomical theater in the museum displayed a fascinating model of the solar system."

    "Rạp chiếu phim thiên văn trong bảo tàng trưng bày một mô hình hệ mặt trời đầy hấp dẫn."

  • "Historical accounts mention the construction of an astronomical theater in the 18th century."

    "Các ghi chép lịch sử đề cập đến việc xây dựng một rạp chiếu phim thiên văn vào thế kỷ 18."

  • "The professor used a replica of an astronomical theater to teach the students about Ptolemaic astronomy."

    "Giáo sư đã sử dụng một bản sao của rạp chiếu phim thiên văn để dạy sinh viên về thiên văn học Ptolemy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Astronomical theater'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

planetarium(cung thiên văn)
orrery(mô hình hệ mặt trời)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học Lịch sử Khoa học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Astronomical theater'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các công cụ cơ học phức tạp được chế tạo trong lịch sử để mô phỏng vũ trụ. Nó mang tính lịch sử và liên quan đến giáo dục thiên văn học trước khi công nghệ kỹ thuật số ra đời. 'Planetarium' là một thuật ngữ hiện đại hơn và phổ biến hơn để chỉ các rạp chiếu phim thiên văn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Astronomical theater'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had finished building the astronomical theater on time, we would have watched a fantastic show last week.
Nếu họ đã hoàn thành việc xây dựng nhà hát thiên văn đúng thời hạn, chúng ta đã được xem một buổi biểu diễn tuyệt vời vào tuần trước.
Phủ định
If the architect had not insisted on such a complex design for the astronomical theater, the construction costs would not have been so high.
Nếu kiến trúc sư không khăng khăng đòi một thiết kế phức tạp như vậy cho nhà hát thiên văn, chi phí xây dựng đã không cao đến thế.
Nghi vấn
Would the students have understood the constellations better if the astronomical theater had used more advanced projection technology?
Liệu các sinh viên có hiểu các chòm sao rõ hơn nếu nhà hát thiên văn đã sử dụng công nghệ trình chiếu tiên tiến hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)