domed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có mái vòm hoặc đặc điểm nổi bật là vòm.
Definition (English Meaning)
Having a dome as a roof or a prominent feature.
Ví dụ Thực tế với 'Domed'
-
"The cathedral has a magnificent domed roof."
"Nhà thờ có một mái vòm tráng lệ."
-
"The library has a beautiful domed ceiling."
"Thư viện có một trần nhà hình vòm rất đẹp."
-
"The city is famous for its domed buildings."
"Thành phố nổi tiếng với những tòa nhà có mái vòm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: domed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả các công trình kiến trúc như nhà thờ, đền thờ, tòa nhà chính phủ, hoặc bất kỳ cấu trúc nào có mái vòm. Nhấn mạnh vào hình dáng cong, nửa hình cầu của mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.