(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plank
B1

plank

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấm ván bài tập plank lát ván
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plank'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một miếng gỗ xẻ dài, dẹt, thường dày hơn một tấm ván.

Definition (English Meaning)

A long, flat piece of sawn timber, typically thicker than a board.

Ví dụ Thực tế với 'Plank'

  • "We walked across a narrow plank laid over the stream."

    "Chúng tôi đi qua một tấm ván hẹp bắc ngang dòng suối."

  • "The old bridge was made of wooden planks."

    "Cây cầu cũ được làm bằng những tấm ván gỗ."

  • "She held a plank for a full minute."

    "Cô ấy giữ tư thế plank trong một phút đầy đủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plank'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plank
  • Verb: plank
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

board(tấm ván)
beam(dầm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wood(gỗ)
timber(gỗ xẻ)
core(cơ bụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Thể thao Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Plank'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một mảnh gỗ dùng trong xây dựng hoặc chế tạo. Khác với 'board' ở độ dày và kích thước tổng thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

of: 'a plank of wood' - một mảnh gỗ. on: 'lying on a plank' - nằm trên một tấm ván.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plank'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used that plank to cross the gap.
Anh ấy đã sử dụng tấm ván đó để băng qua khoảng trống.
Phủ định
They do not plank every day.
Họ không tập plank mỗi ngày.
Nghi vấn
Did she plank yesterday?
Hôm qua cô ấy có tập plank không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She planks every morning to strengthen her core.
Cô ấy tập plank mỗi sáng để tăng cường sức mạnh cơ bụng.
Phủ định
He doesn't plank regularly because of his back injury.
Anh ấy không tập plank thường xuyên vì chấn thương lưng.
Nghi vấn
Did you plank yesterday as part of your workout?
Hôm qua bạn có tập plank như một phần của buổi tập không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had trained harder, he would plank longer now.
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy có thể giữ tư thế plank lâu hơn.
Phủ định
If she hadn't injured her back, she would have planked for charity last week.
Nếu cô ấy không bị thương lưng, cô ấy đã plank để quyên góp từ thiện vào tuần trước.
Nghi vấn
If I were stronger, would I have been able to plank for 5 minutes yesterday?
Nếu tôi khỏe hơn, liệu hôm qua tôi có thể plank trong 5 phút không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would plank every day to improve my core strength.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tập plank mỗi ngày để cải thiện sức mạnh cơ bụng của mình.
Phủ định
If the wooden plank wasn't so old, it wouldn't break when I stepped on it.
Nếu tấm ván gỗ không quá cũ, nó đã không bị gãy khi tôi bước lên.
Nghi vấn
Would you feel healthier if you planked for five minutes every morning?
Bạn có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu bạn tập plank năm phút mỗi sáng không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The carpenter had been planking the deck all morning before the rain started.
Người thợ mộc đã lát ván sàn cả buổi sáng trước khi trời mưa.
Phủ định
She hadn't been planking regularly before her back injury, so she wasn't very strong.
Cô ấy đã không tập plank thường xuyên trước khi bị chấn thương lưng, vì vậy cô ấy không khỏe lắm.
Nghi vấn
Had they been planking the boat for hours when the storm arrived?
Họ đã lát ván thuyền hàng giờ khi cơn bão đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)