plank
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plank'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một miếng gỗ xẻ dài, dẹt, thường dày hơn một tấm ván.
Ví dụ Thực tế với 'Plank'
-
"We walked across a narrow plank laid over the stream."
"Chúng tôi đi qua một tấm ván hẹp bắc ngang dòng suối."
-
"The old bridge was made of wooden planks."
"Cây cầu cũ được làm bằng những tấm ván gỗ."
-
"She held a plank for a full minute."
"Cô ấy giữ tư thế plank trong một phút đầy đủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plank'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plank
- Verb: plank
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plank'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một mảnh gỗ dùng trong xây dựng hoặc chế tạo. Khác với 'board' ở độ dày và kích thước tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'a plank of wood' - một mảnh gỗ. on: 'lying on a plank' - nằm trên một tấm ván.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plank'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used that plank to cross the gap.
|
Anh ấy đã sử dụng tấm ván đó để băng qua khoảng trống. |
| Phủ định |
They do not plank every day.
|
Họ không tập plank mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Did she plank yesterday?
|
Hôm qua cô ấy có tập plank không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She planks every morning to strengthen her core.
|
Cô ấy tập plank mỗi sáng để tăng cường sức mạnh cơ bụng. |
| Phủ định |
He doesn't plank regularly because of his back injury.
|
Anh ấy không tập plank thường xuyên vì chấn thương lưng. |
| Nghi vấn |
Did you plank yesterday as part of your workout?
|
Hôm qua bạn có tập plank như một phần của buổi tập không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had trained harder, he would plank longer now.
|
Nếu anh ấy đã tập luyện chăm chỉ hơn, bây giờ anh ấy có thể giữ tư thế plank lâu hơn. |
| Phủ định |
If she hadn't injured her back, she would have planked for charity last week.
|
Nếu cô ấy không bị thương lưng, cô ấy đã plank để quyên góp từ thiện vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
If I were stronger, would I have been able to plank for 5 minutes yesterday?
|
Nếu tôi khỏe hơn, liệu hôm qua tôi có thể plank trong 5 phút không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would plank every day to improve my core strength.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tập plank mỗi ngày để cải thiện sức mạnh cơ bụng của mình. |
| Phủ định |
If the wooden plank wasn't so old, it wouldn't break when I stepped on it.
|
Nếu tấm ván gỗ không quá cũ, nó đã không bị gãy khi tôi bước lên. |
| Nghi vấn |
Would you feel healthier if you planked for five minutes every morning?
|
Bạn có cảm thấy khỏe mạnh hơn nếu bạn tập plank năm phút mỗi sáng không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The carpenter had been planking the deck all morning before the rain started.
|
Người thợ mộc đã lát ván sàn cả buổi sáng trước khi trời mưa. |
| Phủ định |
She hadn't been planking regularly before her back injury, so she wasn't very strong.
|
Cô ấy đã không tập plank thường xuyên trước khi bị chấn thương lưng, vì vậy cô ấy không khỏe lắm. |
| Nghi vấn |
Had they been planking the boat for hours when the storm arrived?
|
Họ đã lát ván thuyền hàng giờ khi cơn bão đến phải không? |