beam
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beam'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thanh gỗ hoặc kim loại dài, chắc chắn, hình vuông, bắc ngang qua một khoảng trống hoặc một phần của tòa nhà, thường dùng để đỡ mái hoặc sàn ở trên.
Definition (English Meaning)
A long, sturdy piece of squared timber or metal spanning an opening or part of a building, usually to support the roof or floor above.
Ví dụ Thực tế với 'Beam'
-
"The weight of the roof is supported by strong wooden beams."
"Trọng lượng của mái nhà được đỡ bởi các dầm gỗ chắc chắn."
-
"The old bridge was supported by massive steel beams."
"Cây cầu cũ được đỡ bởi các dầm thép lớn."
-
"The lighthouse sent out a powerful beam to guide ships."
"Ngọn hải đăng phát ra một luồng sáng mạnh để dẫn đường cho tàu thuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beam'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beam'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong xây dựng, 'beam' chỉ một cấu trúc chịu lực chính. Nó khác với 'joist' là xà nhà nhỏ hơn, thường hỗ trợ sàn hoặc trần nhà. 'Girder' là một loại dầm lớn, chính, thường dùng để đỡ các dầm nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' dùng để chỉ vị trí: 'The roof rests on the beams.' (Mái nhà nằm trên các dầm). 'Across' dùng để chỉ sự bắc ngang: 'The beam stretches across the room.' (Dầm trải dài ngang phòng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beam'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.