(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sawn
B1

sawn

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã cưa bị cưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sawn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'saw': đã cưa cái gì đó bằng cưa.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'saw': to have cut something with a saw.

Ví dụ Thực tế với 'Sawn'

  • "The wood had been sawn into planks."

    "Gỗ đã được cưa thành ván."

  • "The sawn logs were stacked neatly."

    "Những khúc gỗ đã cưa được xếp gọn gàng."

  • "How many trees were sawn down to build the house?"

    "Bao nhiêu cây đã bị cưa để xây nhà?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sawn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: saw (past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cut(cắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Mộc

Ghi chú Cách dùng 'Sawn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ phân từ 'sawn' thường được sử dụng trong các thì hoàn thành (perfect tenses) hoặc dạng bị động (passive voice). Nó mô tả hành động cưa đã hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sawn'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the lumber was sawn, the carpenter began constructing the frame for the house.
Sau khi gỗ được xẻ, người thợ mộc bắt đầu dựng khung cho ngôi nhà.
Phủ định
The wood wasn't sawn properly because the blade was dull when they started.
Gỗ đã không được xẻ đúng cách vì lưỡi cưa bị cùn khi họ bắt đầu.
Nghi vấn
Was the oak sawn into planks before the storm arrived, so that we could store them safely?
Gỗ sồi đã được xẻ thành ván trước khi cơn bão đến, để chúng ta có thể cất giữ chúng an toàn không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wood, which had been sawn perfectly, was used to build the cabinet.
Gỗ, cái mà đã được cưa hoàn hảo, đã được sử dụng để xây tủ.
Phủ định
The lumber, which wasn't sawn straight, was rejected by the carpenter.
Gỗ xẻ, cái mà không được cưa thẳng, đã bị thợ mộc từ chối.
Nghi vấn
Is this the tree, which has just been sawn into planks?
Đây có phải là cái cây, cái mà vừa được cưa thành tấm ván không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wood was sawn into planks.
Gỗ đã được cưa thành ván.
Phủ định
The tree was not sawn down yesterday.
Cái cây đã không bị cưa đổ vào ngày hôm qua.
Nghi vấn
Has the lumber been sawn to the correct dimensions?
Gỗ đã được cưa theo kích thước chính xác chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he saws the wood carefully, he will build a beautiful bookshelf.
Nếu anh ấy cưa gỗ cẩn thận, anh ấy sẽ xây được một cái kệ sách đẹp.
Phủ định
If she doesn't check if the wood is sawn correctly, she won't be able to assemble the table properly.
Nếu cô ấy không kiểm tra xem gỗ đã được cưa đúng cách chưa, cô ấy sẽ không thể lắp ráp bàn đúng cách.
Nghi vấn
Will they use the sawn lumber if it rains?
Liệu họ có sử dụng gỗ đã cưa nếu trời mưa không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will be sawing the wood for the new table tomorrow.
Anh ấy sẽ đang cưa gỗ cho cái bàn mới vào ngày mai.
Phủ định
She won't be sawing the logs because the machine is broken.
Cô ấy sẽ không cưa những khúc gỗ vì máy bị hỏng.
Nghi vấn
Will they be sawing down that old tree this afternoon?
Liệu họ có đang cưa cái cây cổ thụ đó vào chiều nay không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He saws wood every day.
Anh ấy cưa gỗ mỗi ngày.
Phủ định
She does not saw the tree down.
Cô ấy không cưa cái cây xuống.
Nghi vấn
Does he saw the logs into planks?
Anh ấy có cưa những khúc gỗ thành ván không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the lumberjack hadn't sawn down that ancient oak tree; it was a landmark.
Tôi ước người tiều phu đã không cưa cái cây sồi cổ thụ đó; nó là một cột mốc.
Phủ định
If only the boards hadn't been sawn so unevenly, the table would be stable.
Giá mà những tấm ván không bị cưa quá không đều nhau, thì cái bàn đã vững chắc rồi.
Nghi vấn
If only the carpenter could have sawn the wood straighter, would the bookshelf be sturdier?
Giá mà người thợ mộc có thể cưa gỗ thẳng hơn, thì kệ sách có vững chắc hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)