zooplankton
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zooplankton'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Động vật phù du; sinh vật phù du bao gồm động vật hoặc động vật nguyên sinh.
Definition (English Meaning)
Animal plankton; plankton consisting of animals or protozoa.
Ví dụ Thực tế với 'Zooplankton'
-
"Zooplankton are a crucial part of the marine food web."
"Động vật phù du là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn biển."
-
"The study focused on the distribution of zooplankton in the Arctic Ocean."
"Nghiên cứu tập trung vào sự phân bố của động vật phù du ở Bắc Băng Dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zooplankton'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: zooplankton
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zooplankton'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Zooplankton là một thuật ngữ khoa học chỉ các sinh vật trôi nổi tự do trong nước và không thể tự bơi ngược dòng chảy. Chúng là một phần quan trọng của chuỗi thức ăn dưới nước, đóng vai trò là nguồn thức ăn cho các sinh vật lớn hơn như cá và thậm chí cả một số loài động vật có vú biển. Khác với phytoplankton (thực vật phù du), zooplankton là động vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Zooplankton in the ocean..." (Zooplankton trong đại dương...) chỉ vị trí của chúng. "A sample of zooplankton..." (Một mẫu zooplankton...) chỉ một phần của tập hợp zooplankton.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zooplankton'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That zooplankton are a crucial part of the marine food web is undeniable.
|
Việc động vật phù du là một phần quan trọng của mạng lưới thức ăn biển là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
It is not clear whether the current research sufficiently addresses the impact of pollution on zooplankton populations.
|
Không rõ liệu nghiên cứu hiện tại có giải quyết đầy đủ tác động của ô nhiễm đối với quần thể động vật phù du hay không. |
| Nghi vấn |
How zooplankton contribute to the global carbon cycle is a subject of ongoing investigation.
|
Động vật phù du đóng góp như thế nào vào chu trình carbon toàn cầu là một chủ đề đang được điều tra. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying zooplankton helps us understand marine ecosystems.
|
Nghiên cứu động vật phù du giúp chúng ta hiểu về hệ sinh thái biển. |
| Phủ định |
Not studying zooplankton can lead to incomplete understanding of the ocean's food web.
|
Không nghiên cứu động vật phù du có thể dẫn đến sự hiểu biết không đầy đủ về chuỗi thức ăn của đại dương. |
| Nghi vấn |
Is monitoring zooplankton populations crucial for assessing water quality?
|
Việc theo dõi quần thể động vật phù du có quan trọng để đánh giá chất lượng nước không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist studied zooplankton in the ocean.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu động vật phù du trong đại dương. |
| Phủ định |
The fish did not eat the zooplankton.
|
Con cá đã không ăn động vật phù du. |
| Nghi vấn |
Did the researchers find zooplankton in the sample?
|
Các nhà nghiên cứu có tìm thấy động vật phù du trong mẫu không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ocean temperature had risen drastically, the zooplankton population would have significantly declined.
|
Nếu nhiệt độ đại dương đã tăng mạnh, quần thể động vật phù du đã giảm đáng kể. |
| Phủ định |
If the zooplankton had not been abundant, many fish species would not have survived.
|
Nếu động vật phù du không dồi dào, nhiều loài cá đã không thể sống sót. |
| Nghi vấn |
Would the ecosystem have collapsed if the zooplankton had disappeared?
|
Hệ sinh thái có sụp đổ không nếu động vật phù du biến mất? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will have been studying the zooplankton's migration patterns for five years by the time the research grant expires.
|
Các nhà khoa học sẽ đã và đang nghiên cứu các kiểu di cư của động vật phù du trong năm năm vào thời điểm khoản tài trợ nghiên cứu hết hạn. |
| Phủ định |
The water quality monitoring program won't have been effectively tracking the impact of pollution on the zooplankton population.
|
Chương trình giám sát chất lượng nước sẽ không theo dõi hiệu quả tác động của ô nhiễm đối với quần thể động vật phù du. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been observing changes in the zooplankton community structure over the next decade?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang quan sát những thay đổi trong cấu trúc cộng đồng động vật phù du trong thập kỷ tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The research team found zooplankton in the sample they collected yesterday.
|
Nhóm nghiên cứu đã tìm thấy động vật phù du trong mẫu vật họ thu thập ngày hôm qua. |
| Phủ định |
Scientists didn't expect to find zooplankton at that depth last year.
|
Các nhà khoa học đã không mong đợi tìm thấy động vật phù du ở độ sâu đó năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Did the tide bring more zooplankton into the bay yesterday?
|
Thủy triều có mang nhiều động vật phù du vào vịnh ngày hôm qua không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marine biologists are currently studying how zooplankton are migrating vertically in the water column.
|
Các nhà sinh vật biển hiện đang nghiên cứu cách động vật phù du di chuyển theo chiều dọc trong cột nước. |
| Phủ định |
The research team is not focusing on the effects of pollution on zooplankton at the moment.
|
Hiện tại, nhóm nghiên cứu không tập trung vào ảnh hưởng của ô nhiễm đối với động vật phù du. |
| Nghi vấn |
Are the zooplankton populations in this area thriving due to the increased algae blooms?
|
Liệu quần thể động vật phù du ở khu vực này có đang phát triển mạnh do sự nở rộ của tảo gia tăng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The ocean's zooplankton's population is crucial for the marine food web.
|
Quần thể động vật phù du của đại dương rất quan trọng đối với chuỗi thức ăn biển. |
| Phủ định |
The scientist wasn't able to measure the zooplankton's size.
|
Nhà khoa học không thể đo kích thước của động vật phù du. |
| Nghi vấn |
Is the zooplankton's role in carbon cycling well understood?
|
Vai trò của động vật phù du trong chu trình carbon đã được hiểu rõ chưa? |