operating system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Operating system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần mềm hỗ trợ các chức năng cơ bản của máy tính, chẳng hạn như lập lịch tác vụ, thực thi ứng dụng và điều khiển các thiết bị ngoại vi.
Definition (English Meaning)
The software that supports a computer's basic functions, such as scheduling tasks, executing applications, and controlling peripherals.
Ví dụ Thực tế với 'Operating system'
-
"Windows is the most widely used operating system on personal computers."
"Windows là hệ điều hành được sử dụng rộng rãi nhất trên máy tính cá nhân."
-
"The new operating system includes several security enhancements."
"Hệ điều hành mới bao gồm một số cải tiến bảo mật."
-
"Upgrading the operating system can improve performance."
"Nâng cấp hệ điều hành có thể cải thiện hiệu suất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Operating system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: operating system
- Adjective: operating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Operating system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Operating system là một thành phần thiết yếu của bất kỳ hệ thống máy tính nào. Nó đóng vai trò là giao diện giữa phần cứng và phần mềm ứng dụng. Các hệ điều hành phổ biến bao gồm Windows, macOS, Linux, Android và iOS. Cần phân biệt với 'firmware' (phần sụn), thứ thường được nhúng vào phần cứng và cung cấp điều khiển cấp thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ nền tảng mà một ứng dụng đang chạy (ví dụ: 'This app runs on Windows'). 'For' thường được sử dụng để chỉ hệ điều hành được thiết kế cho một mục đích cụ thể (ví dụ: 'An operating system for mobile devices').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Operating system'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is released, developers will have been improving the operating system for over a year.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, các nhà phát triển sẽ đã cải tiến hệ điều hành trong hơn một năm. |
| Phủ định |
She won't have been using that operating system for very long before she switches to a newer version.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng hệ điều hành đó được lâu trước khi chuyển sang phiên bản mới hơn. |
| Nghi vấn |
Will the company have been operating its system on this platform for a decade by next year?
|
Liệu công ty có vận hành hệ thống của mình trên nền tảng này được một thập kỷ vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the company launched its new laptop, they had already tested several different operating systems.
|
Trước khi công ty ra mắt máy tính xách tay mới, họ đã thử nghiệm nhiều hệ điều hành khác nhau. |
| Phủ định |
She hadn't realized how outdated her operating system had become until she tried to run the new software.
|
Cô ấy đã không nhận ra hệ điều hành của mình đã trở nên lỗi thời như thế nào cho đến khi cô ấy cố gắng chạy phần mềm mới. |
| Nghi vấn |
Had the developers optimized the application for that specific operating system before its release?
|
Các nhà phát triển đã tối ưu hóa ứng dụng cho hệ điều hành cụ thể đó trước khi phát hành nó chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The first operating system was very basic.
|
Hệ điều hành đầu tiên rất cơ bản. |
| Phủ định |
My computer didn't have an operating system installed when I bought it.
|
Máy tính của tôi không được cài đặt hệ điều hành khi tôi mua nó. |
| Nghi vấn |
Did you update your operating system last week?
|
Bạn có cập nhật hệ điều hành của bạn vào tuần trước không? |