(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plating
B2

plating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạ lớp mạ trình bày món ăn sắp xếp món ăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp phủ kim loại trên bề mặt.

Definition (English Meaning)

A coating of metal on a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Plating'

  • "The silver plating on the teapot was starting to wear off."

    "Lớp mạ bạc trên ấm trà bắt đầu bị mòn."

  • "The jewelry was made of cheap metal with gold plating."

    "Đồ trang sức được làm bằng kim loại rẻ tiền với lớp mạ vàng."

  • "Good plating can make even a simple dish look appetizing."

    "Trình bày món ăn tốt có thể làm cho ngay cả một món ăn đơn giản trông cũng hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plating
  • Verb: plate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Ẩm thực Công nghiệp Thể thao)

Ghi chú Cách dùng 'Plating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ lớp phủ bảo vệ hoặc trang trí trên một vật liệu khác. So với 'coating' (lớp phủ) có nghĩa rộng hơn, 'plating' đặc biệt chỉ lớp phủ kim loại. Khác với 'veneer' (lớp phủ, thường là gỗ), 'plating' luôn là kim loại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

Plating with: Lớp phủ bằng chất liệu gì. Plating of: Loại lớp phủ nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plating'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To plate the dessert elegantly is essential for fine dining.
Việc trang trí món tráng miệng một cách thanh lịch là điều cần thiết cho bữa ăn cao cấp.
Phủ định
It's important not to plate food carelessly; presentation matters.
Điều quan trọng là không trang trí món ăn một cách cẩu thả; hình thức rất quan trọng.
Nghi vấn
Why choose to plate with silver when stainless steel is more durable?
Tại sao lại chọn mạ bạc khi thép không gỉ bền hơn?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the chef had used silver plating, the dish would have looked much more elegant.
Nếu đầu bếp đã sử dụng lớp mạ bạc, món ăn trông sẽ thanh lịch hơn nhiều.
Phủ định
If the company had not plated the metal parts, they would not have been as resistant to corrosion.
Nếu công ty không mạ các bộ phận kim loại, chúng sẽ không có khả năng chống ăn mòn như vậy.
Nghi vấn
Would the car have sold better if it had had chrome plating?
Xe hơi có bán chạy hơn không nếu nó được mạ crôm?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you plate the food carelessly, it looks unappetizing.
Nếu bạn trình bày món ăn một cách cẩu thả, nó trông sẽ không hấp dẫn.
Phủ định
When a restaurant uses cheap plating, the food presentation doesn't impress customers.
Khi một nhà hàng sử dụng cách trình bày món ăn rẻ tiền, việc trình bày món ăn không gây ấn tượng với khách hàng.
Nghi vấn
If the plating is elaborate, does it take longer to prepare the dish?
Nếu việc trình bày món ăn công phu, có phải mất nhiều thời gian hơn để chuẩn bị món ăn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, the chef will have plated all the appetizers.
Vào thời điểm khách đến, đầu bếp sẽ đã bày biện xong tất cả các món khai vị.
Phủ định
By next week, they won't have plated the jewelry with gold; the project is delayed.
Trước tuần tới, họ sẽ chưa mạ vàng trang sức; dự án bị trì hoãn.
Nghi vấn
Will they have plated the statue before the exhibition opens?
Liệu họ đã mạ bức tượng trước khi triển lãm khai mạc chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)