pleasurable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasurable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại niềm vui; thú vị; dễ chịu.
Definition (English Meaning)
Giving pleasure; enjoyable.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasurable'
-
"Listening to music can be a very pleasurable experience."
"Nghe nhạc có thể là một trải nghiệm rất thú vị."
-
"The hotel offered a pleasurable stay."
"Khách sạn mang lại một kỳ nghỉ dễ chịu."
-
"She found the conversation to be quite pleasurable."
"Cô ấy thấy cuộc trò chuyện khá thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasurable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pleasurable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasurable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pleasurable' thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm, hoạt động hoặc tình huống mang lại cảm giác dễ chịu, thích thú. Nó có thể áp dụng cho cả thể chất và tinh thần. So với 'pleasant', 'pleasurable' có sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh đến cảm giác vui sướng, thỏa mãn. 'Enjoyable' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'pleasurable' có thể ám chỉ một mức độ sâu sắc hơn của sự hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'pleasurable' đi với 'to', nó thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà niềm vui hướng tới (ví dụ: 'a pleasurable experience to her'). Khi đi với 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc lý do cho niềm vui (ví dụ: 'pleasurable for the senses').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasurable'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the vacation was pleasurable surprised everyone.
|
Việc kỳ nghỉ thú vị đã khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the movie would be pleasurable was not guaranteed.
|
Việc bộ phim có thú vị hay không không được đảm bảo. |
| Nghi vấn |
Was it really that his stay was pleasurable?
|
Có thật là kỳ nghỉ của anh ấy thú vị không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of work, a hot bath, a good book, and soft music created a pleasurable evening.
|
Sau một ngày làm việc dài, một bồn tắm nước nóng, một cuốn sách hay và nhạc nhẹ đã tạo nên một buổi tối thú vị. |
| Phủ định |
Though I expected a pleasurable experience, the disorganized event, the rude staff, and the uncomfortable seating made it quite the opposite.
|
Mặc dù tôi mong đợi một trải nghiệm thú vị, sự kiện thiếu tổ chức, nhân viên thô lỗ và chỗ ngồi không thoải mái đã khiến nó trở nên hoàn toàn ngược lại. |
| Nghi vấn |
Considering the beautiful scenery, the delicious food, and the great company, wasn't the trip a pleasurable experience?
|
Xét đến phong cảnh tuyệt đẹp, đồ ăn ngon và những người bạn đồng hành tuyệt vời, chẳng phải chuyến đi là một trải nghiệm thú vị sao? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The relaxing massage is going to be a pleasurable experience.
|
Việc mát-xa thư giãn sẽ là một trải nghiệm thú vị. |
| Phủ định |
The meeting is not going to be a pleasurable event for anyone involved.
|
Cuộc họp sẽ không phải là một sự kiện thú vị cho bất kỳ ai liên quan. |
| Nghi vấn |
Is the picnic going to be a pleasurable way to spend the afternoon?
|
Buổi dã ngoại có phải là một cách thú vị để dành cả buổi chiều không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I used to find studying difficult subjects a pleasurable challenge.
|
Tôi đã từng thấy việc học các môn khó là một thử thách thú vị. |
| Phủ định |
She didn't use to consider cleaning the house a pleasurable activity.
|
Cô ấy đã từng không coi việc dọn dẹp nhà cửa là một hoạt động thú vị. |
| Nghi vấn |
Did you use to think learning English was a pleasurable experience?
|
Bạn đã từng nghĩ học tiếng Anh là một trải nghiệm thú vị phải không? |