sensual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tác động đến các giác quan hơn là trí tuệ.
Ví dụ Thực tế với 'Sensual'
-
"The dance was a sensual feast of movement and music."
"Điệu nhảy là một bữa tiệc giác quan của chuyển động và âm nhạc."
-
"The restaurant offered a sensual experience with its dim lighting and exotic aromas."
"Nhà hàng mang đến một trải nghiệm giác quan với ánh sáng mờ ảo và hương thơm kỳ lạ."
-
"He found the sensual pleasure of painting very relaxing."
"Anh ấy thấy niềm vui giác quan khi vẽ rất thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sensual
- Adverb: sensually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sensual' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm thú vị, dễ chịu liên quan đến các giác quan, đặc biệt là thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác. Nó có thể mang nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự tận hưởng và đánh giá cao vẻ đẹp, sự thoải mái. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, nó cũng có thể ám chỉ sự gợi cảm hoặc liên quan đến tình dục, mặc dù không trực tiếp như 'sexual' hay 'erotic'. Sự khác biệt chính giữa 'sensual' và 'sexual' là 'sensual' tập trung vào trải nghiệm giác quan nói chung, trong khi 'sexual' tập trung cụ thể vào ham muốn và hoạt động tình dục. 'Sensuous' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhấn mạnh sự gợi cảm của các giác quan, thường liên quan đến nghệ thuật hoặc trải nghiệm thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensual'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She found herself sensually drawn to the music.
|
Cô ấy thấy bản thân bị cuốn hút một cách gợi cảm vào âm nhạc. |
| Phủ định |
It wasn't sensually appealing to them.
|
Nó không gợi cảm đối với họ. |
| Nghi vấn |
Did you find it sensually stimulating?
|
Bạn có thấy nó kích thích một cách gợi cảm không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
With a sensual smile, she accepted the compliment.
|
Với một nụ cười gợi cảm, cô ấy đón nhận lời khen. |
| Phủ định |
He did not, despite the sensual music, feel any romantic connection.
|
Mặc dù có tiếng nhạc gợi cảm, anh ấy không cảm thấy bất kỳ kết nối lãng mạn nào. |
| Nghi vấn |
Is it possible, given his sensual nature, that he wouldn't notice her?
|
Liệu có thể, với bản chất gợi cảm của anh ấy, mà anh ấy lại không nhận ra cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she wears that dress, she will look sensual.
|
Nếu cô ấy mặc chiếc váy đó, cô ấy sẽ trông gợi cảm. |
| Phủ định |
If he doesn't approach her sensually, she will not be interested.
|
Nếu anh ấy không tiếp cận cô ấy một cách gợi cảm, cô ấy sẽ không hứng thú. |
| Nghi vấn |
Will he find the painting sensual if he sees it?
|
Liệu anh ấy có thấy bức tranh gợi cảm nếu anh ấy nhìn thấy nó không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sensual dance captivated the audience.
|
Điệu nhảy gợi cảm đã thu hút khán giả. |
| Phủ định |
Why wasn't the experience described as sensual?
|
Tại sao trải nghiệm đó không được mô tả là gợi cảm? |
| Nghi vấn |
How sensually did she portray the character?
|
Cô ấy đã khắc họa nhân vật một cách gợi cảm như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be painting a sensual portrait of him next week.
|
Cô ấy sẽ vẽ một bức chân dung gợi cảm về anh ấy vào tuần tới. |
| Phủ định |
He won't be dancing sensually at the party tonight; he's injured.
|
Anh ấy sẽ không khiêu vũ một cách gợi cảm tại bữa tiệc tối nay; anh ấy bị thương. |
| Nghi vấn |
Will they be experiencing the sensual pleasures of the spa tomorrow?
|
Liệu họ sẽ trải nghiệm những thú vui gợi cảm của spa vào ngày mai chứ? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her dance routine, she will have been moving sensually for almost five minutes.
|
Vào lúc cô ấy kết thúc bài nhảy, cô ấy đã di chuyển một cách gợi cảm trong gần năm phút. |
| Phủ định |
By the end of the play, the actress won't have been acting sensually, as her character's grief will have taken over.
|
Vào cuối vở kịch, nữ diễn viên sẽ không còn diễn xuất gợi cảm nữa, vì nỗi đau buồn của nhân vật đã chiếm lấy cô. |
| Nghi vấn |
Will he have been painting sensually for hours before the exhibition opens?
|
Liệu anh ấy có đang vẽ một cách gợi cảm hàng giờ trước khi triển lãm mở cửa không? |