gratifying
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gratifying'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại niềm vui hoặc sự hài lòng.
Definition (English Meaning)
Giving pleasure or satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Gratifying'
-
"It's gratifying to see how much the students have learned."
"Thật vui khi thấy học sinh đã học được nhiều như thế nào."
-
"The results were gratifying."
"Những kết quả thật đáng mừng."
-
"It is gratifying to know that our efforts have been successful."
"Thật vui khi biết rằng những nỗ lực của chúng ta đã thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gratifying'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: gratify
- Adjective: gratifying
- Adverb: gratifyingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gratifying'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Gratifying" thường được dùng để mô tả những điều gì đó mang lại cảm giác dễ chịu và thỏa mãn sâu sắc. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc và sự hài lòng mà một trải nghiệm hoặc hành động mang lại. Nó khác với "pleasing" ở chỗ "gratifying" mang một sắc thái mạnh mẽ hơn về sự thỏa mãn bên trong. So với "satisfying", "gratifying" gợi ý một cảm giác sâu sắc hơn và thường liên quan đến việc đáp ứng những nhu cầu hoặc mong muốn quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gratifying'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her success was as gratifying as she had hoped.
|
Sự thành công của cô ấy đáng mừng như cô ấy đã hy vọng. |
| Phủ định |
This result is less gratifying than our previous attempts.
|
Kết quả này ít đáng mừng hơn những nỗ lực trước đây của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Is winning the championship the most gratifying experience a team can have?
|
Liệu vô địch giải đấu có phải là trải nghiệm đáng mừng nhất mà một đội có thể có? |