pleasure-seeking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasure-seeking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả người tích cực tìm kiếm những trải nghiệm mang lại sự thích thú hoặc thỏa mãn; hướng đến việc tìm kiếm niềm vui.
Definition (English Meaning)
Describes someone who actively pursues experiences that provide enjoyment or satisfaction; oriented towards seeking pleasure.
Ví dụ Thực tế với 'Pleasure-seeking'
-
"His pleasure-seeking lifestyle eventually led to his downfall."
"Lối sống tìm kiếm niềm vui của anh ấy cuối cùng đã dẫn đến sự suy sụp."
-
"The pleasure-seeking tourists flocked to the beach."
"Những du khách tìm kiếm niềm vui đã đổ xô đến bãi biển."
-
"He was criticized for his pleasure-seeking attitude towards life."
"Anh ấy bị chỉ trích vì thái độ tìm kiếm niềm vui trong cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasure-seeking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pleasure-seeking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleasure-seeking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường mang ý nghĩa rằng người đó coi việc tìm kiếm niềm vui là mục tiêu chính trong cuộc sống, đôi khi có thể ám chỉ việc bỏ qua trách nhiệm hoặc đạo đức để đạt được niềm vui. Khác với 'hedonistic' (chủ nghĩa khoái lạc) ở chỗ 'pleasure-seeking' đơn giản chỉ là tìm kiếm niềm vui, trong khi 'hedonistic' thường mang nghĩa tiêu cực hơn, nhấn mạnh sự tận hưởng quá mức và ích kỷ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasure-seeking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.