pleuritis
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleuritis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm màng phổi, sự viêm của màng phổi, các màng bao quanh phổi và lót khoang ngực, gây ra đau, đặc biệt là khi thở.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the pleura, the membranes that surround the lungs and line the chest cavity, causing pain, especially during breathing.
Ví dụ Thực tế với 'Pleuritis'
-
"He was diagnosed with pleuritis after complaining of sharp chest pains."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh viêm màng phổi sau khi phàn nàn về những cơn đau ngực dữ dội."
-
"Viral infections are a common cause of pleuritis."
"Nhiễm virus là một nguyên nhân phổ biến gây ra viêm màng phổi."
-
"The doctor listened to his lungs to check for signs of pleuritis."
"Bác sĩ đã nghe phổi của anh ấy để kiểm tra các dấu hiệu của viêm màng phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pleuritis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pleuritis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pleuritis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pleuritis thường là một biến chứng của các bệnh nhiễm trùng hô hấp khác, chẳng hạn như viêm phổi hoặc viêm phế quản. Đau do viêm màng phổi thường nặng hơn khi hít thở sâu, ho hoặc hắt hơi. Cần phân biệt với các cơn đau ngực do nguyên nhân khác như đau tim hoặc đau cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Pleuritis with [nguyên nhân]" chỉ rõ nguyên nhân gây ra viêm màng phổi. Ví dụ: Pleuritis with pneumonia. "Pleuritis from [nguyên nhân]" cũng có thể được sử dụng để chỉ nguyên nhân, nhưng nhấn mạnh hơn về mối quan hệ nhân quả.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleuritis'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he had pleuritis, he experienced severe chest pain whenever he coughed.
|
Bởi vì anh ấy bị viêm màng phổi, anh ấy trải qua những cơn đau ngực dữ dội mỗi khi ho. |
| Phủ định |
Although she felt unwell, the doctor determined that she didn't have pleuritis after running tests.
|
Mặc dù cô ấy cảm thấy không khỏe, bác sĩ xác định rằng cô ấy không bị viêm màng phổi sau khi thực hiện các xét nghiệm. |
| Nghi vấn |
If he develops a fever, could it be that he has pleuritis, or is it just a common cold?
|
Nếu anh ấy bị sốt, liệu có phải anh ấy bị viêm màng phổi, hay chỉ là cảm lạnh thông thường? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, whose pleuritis caused him severe chest pain, was immediately hospitalized.
|
Bệnh nhân, người mà chứng viêm màng phổi gây ra những cơn đau ngực dữ dội, đã được nhập viện ngay lập tức. |
| Phủ định |
Pleuritis, which is not always caused by infection, can also result from autoimmune diseases.
|
Viêm màng phổi, không phải lúc nào cũng do nhiễm trùng gây ra, cũng có thể là kết quả của các bệnh tự miễn. |
| Nghi vấn |
Is pleuritis, which often presents with sharp chest pain, a common complication after pneumonia?
|
Viêm màng phổi, thường biểu hiện với những cơn đau ngực dữ dội, có phải là một biến chứng phổ biến sau viêm phổi không? |