plunging
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rơi hoặc di chuyển đột ngột và dốc đứng.
Definition (English Meaning)
Falling or moving suddenly and steeply.
Ví dụ Thực tế với 'Plunging'
-
"The plunging neckline of her dress was quite daring."
"Đường viền cổ áo khoét sâu của chiếc váy cô ấy khá táo bạo."
-
"The company's profits are plunging."
"Lợi nhuận của công ty đang giảm mạnh."
-
"The road was plunging down the mountainside."
"Con đường dốc đứng xuống sườn núi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plunging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: plunge
- Adjective: plunging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plunging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả những sự vật, hiện tượng có tính chất lao xuống, giảm mạnh hoặc có sự biến động lớn, nhanh chóng. Diễn tả hành động có tính chất mạnh mẽ và dứt khoát. Khác với 'falling' chỉ sự rơi nói chung, 'plunging' nhấn mạnh vào tốc độ và độ dốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunging'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car was plunged into the river after the accident.
|
Chiếc xe bị lao xuống sông sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The secret documents will not be plunged into the fire until confirmed.
|
Các tài liệu mật sẽ không bị ném vào lửa cho đến khi được xác nhận. |
| Nghi vấn |
Was the diver plunged deep into the ocean during the exercise?
|
Có phải người thợ lặn đã bị đẩy sâu xuống đại dương trong cuộc diễn tập không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to plunge into a new market next year.
|
Công ty sẽ lao vào một thị trường mới vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to plunge the knife into the cake; they'll slice it instead.
|
Họ sẽ không đâm dao vào bánh; thay vào đó, họ sẽ cắt nó. |
| Nghi vấn |
Is he going to plunge into the swimming pool?
|
Anh ấy có định lao xuống hồ bơi không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The stock market was plunging rapidly yesterday.
|
Thị trường chứng khoán đã lao dốc nhanh chóng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She wasn't plunging into the pool when I saw her.
|
Cô ấy không lao xuống hồ bơi khi tôi nhìn thấy cô ấy. |
| Nghi vấn |
Were they plunging into the icy water for the challenge?
|
Có phải họ đang lao mình xuống dòng nước băng giá cho thử thách không? |