(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plunging
B2

plunging

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lao xuống giảm mạnh dốc đứng khoét sâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plunging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rơi hoặc di chuyển đột ngột và dốc đứng.

Definition (English Meaning)

Falling or moving suddenly and steeply.

Ví dụ Thực tế với 'Plunging'

  • "The plunging neckline of her dress was quite daring."

    "Đường viền cổ áo khoét sâu của chiếc váy cô ấy khá táo bạo."

  • "The company's profits are plunging."

    "Lợi nhuận của công ty đang giảm mạnh."

  • "The road was plunging down the mountainside."

    "Con đường dốc đứng xuống sườn núi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plunging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: plunge
  • Adjective: plunging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

diving(lặn)
falling(rơi)
descending(xuống dốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

rising(tăng lên)
ascending(đi lên)

Từ liên quan (Related Words)

cliff(vách đá)
waterfall(thác nước)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Plunging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả những sự vật, hiện tượng có tính chất lao xuống, giảm mạnh hoặc có sự biến động lớn, nhanh chóng. Diễn tả hành động có tính chất mạnh mẽ và dứt khoát. Khác với 'falling' chỉ sự rơi nói chung, 'plunging' nhấn mạnh vào tốc độ và độ dốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plunging'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car was plunged into the river after the accident.
Chiếc xe bị lao xuống sông sau vụ tai nạn.
Phủ định
The secret documents will not be plunged into the fire until confirmed.
Các tài liệu mật sẽ không bị ném vào lửa cho đến khi được xác nhận.
Nghi vấn
Was the diver plunged deep into the ocean during the exercise?
Có phải người thợ lặn đã bị đẩy sâu xuống đại dương trong cuộc diễn tập không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to plunge into a new market next year.
Công ty sẽ lao vào một thị trường mới vào năm tới.
Phủ định
They are not going to plunge the knife into the cake; they'll slice it instead.
Họ sẽ không đâm dao vào bánh; thay vào đó, họ sẽ cắt nó.
Nghi vấn
Is he going to plunge into the swimming pool?
Anh ấy có định lao xuống hồ bơi không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The stock market was plunging rapidly yesterday.
Thị trường chứng khoán đã lao dốc nhanh chóng ngày hôm qua.
Phủ định
She wasn't plunging into the pool when I saw her.
Cô ấy không lao xuống hồ bơi khi tôi nhìn thấy cô ấy.
Nghi vấn
Were they plunging into the icy water for the challenge?
Có phải họ đang lao mình xuống dòng nước băng giá cho thử thách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)