steeply
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steeply'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dốc đứng; với độ nghiêng lớn.
Definition (English Meaning)
At a sharp angle; with a sharp inclination.
Ví dụ Thực tế với 'Steeply'
-
"The path climbed steeply up the mountain."
"Con đường dốc đứng lên núi."
-
"The roof sloped steeply, making it difficult to climb."
"Mái nhà dốc đứng, khiến cho việc leo trèo trở nên khó khăn."
-
"The number of infections decreased steeply after the vaccine was introduced."
"Số ca nhiễm bệnh giảm mạnh sau khi vắc-xin được đưa vào sử dụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steeply'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: steeply
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steeply'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả mức độ dốc của một bề mặt, con đường, mái nhà,... hoặc sự tăng giảm đột ngột của một cái gì đó (ví dụ: giá cả, nhiệt độ). Thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi lớn hoặc độ dốc đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steeply'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding investing steeply in that tech startup is crucial for long-term financial stability.
|
Tránh đầu tư dốc vào công ty khởi nghiệp công nghệ đó là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính lâu dài. |
| Phủ định |
He dislikes driving steeply downhill because of the potential danger.
|
Anh ấy không thích lái xe xuống dốc vì những nguy hiểm tiềm ẩn. |
| Nghi vấn |
Is riding a bicycle steeply uphill your idea of a fun exercise?
|
Đạp xe lên dốc đứng có phải là ý tưởng của bạn về một bài tập thể dục thú vị không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the demand for a product increases steeply, the price usually goes up.
|
Nếu nhu cầu về một sản phẩm tăng mạnh, giá cả thường tăng lên. |
| Phủ định |
When a stock price falls steeply, investors usually don't remain calm.
|
Khi giá cổ phiếu giảm mạnh, các nhà đầu tư thường không giữ được bình tĩnh. |
| Nghi vấn |
If a mountain road climbs steeply, does your car struggle?
|
Nếu một con đường núi dốc đứng, xe của bạn có gặp khó khăn không? |