(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steeply
B2

steeply

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

dốc đứng dựng đứng mạnh nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steeply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dốc đứng; với độ nghiêng lớn.

Definition (English Meaning)

At a sharp angle; with a sharp inclination.

Ví dụ Thực tế với 'Steeply'

  • "The path climbed steeply up the mountain."

    "Con đường dốc đứng lên núi."

  • "The roof sloped steeply, making it difficult to climb."

    "Mái nhà dốc đứng, khiến cho việc leo trèo trở nên khó khăn."

  • "The number of infections decreased steeply after the vaccine was introduced."

    "Số ca nhiễm bệnh giảm mạnh sau khi vắc-xin được đưa vào sử dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steeply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: steeply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gradually(từ từ, dần dần)
slightly(nhẹ, không đáng kể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Steeply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả mức độ dốc của một bề mặt, con đường, mái nhà,... hoặc sự tăng giảm đột ngột của một cái gì đó (ví dụ: giá cả, nhiệt độ). Thường dùng để nhấn mạnh sự thay đổi lớn hoặc độ dốc đáng kể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steeply'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding investing steeply in that tech startup is crucial for long-term financial stability.
Tránh đầu tư dốc vào công ty khởi nghiệp công nghệ đó là rất quan trọng cho sự ổn định tài chính lâu dài.
Phủ định
He dislikes driving steeply downhill because of the potential danger.
Anh ấy không thích lái xe xuống dốc vì những nguy hiểm tiềm ẩn.
Nghi vấn
Is riding a bicycle steeply uphill your idea of a fun exercise?
Đạp xe lên dốc đứng có phải là ý tưởng của bạn về một bài tập thể dục thú vị không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the demand for a product increases steeply, the price usually goes up.
Nếu nhu cầu về một sản phẩm tăng mạnh, giá cả thường tăng lên.
Phủ định
When a stock price falls steeply, investors usually don't remain calm.
Khi giá cổ phiếu giảm mạnh, các nhà đầu tư thường không giữ được bình tĩnh.
Nghi vấn
If a mountain road climbs steeply, does your car struggle?
Nếu một con đường núi dốc đứng, xe của bạn có gặp khó khăn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)