valve
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Valve'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc vật liệu khác qua đường ống hoặc lỗ bằng cách mở, đóng hoặc cản trở một phần đường đi.
Definition (English Meaning)
A device that controls the flow of a liquid, gas, or other material through a pipe or opening by opening, closing, or partially obstructing the passage.
Ví dụ Thực tế với 'Valve'
-
"The plumber replaced the leaky valve in the water pipe."
"Người thợ sửa ống nước đã thay thế van bị rò rỉ trong đường ống nước."
-
"The heart valve regulates blood flow through the heart."
"Van tim điều chỉnh dòng máu chảy qua tim."
-
"Make sure to close the valve before disconnecting the hose."
"Hãy chắc chắn đóng van trước khi ngắt kết nối vòi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Valve'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Valve'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Valve là một thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị được sử dụng để kiểm soát dòng chảy. Nó có thể đề cập đến nhiều loại van khác nhau, mỗi loại có thiết kế và chức năng cụ thể, ví dụ như van bi, van cổng, van một chiều,... Ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí của van bên trong một hệ thống hoặc thiết bị lớn hơn (ví dụ: 'The valve is in the engine'). on: Được sử dụng để chỉ vị trí của van trên một bề mặt hoặc đường ống (ví dụ: 'The valve is on the pipeline'). of: Được sử dụng để mô tả thành phần của van (ví dụ: 'The valve is made of steel').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Valve'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.