hemothorax
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hemothorax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ máu trong khoang màng phổi, là khoảng trống giữa thành ngực và phổi.
Definition (English Meaning)
A collection of blood in the space between the chest wall and the lung (the pleural cavity).
Ví dụ Thực tế với 'Hemothorax'
-
"The patient was diagnosed with hemothorax after a car accident."
"Bệnh nhân được chẩn đoán tràn máu màng phổi sau một vụ tai nạn xe hơi."
-
"Hemothorax can lead to respiratory distress and shock."
"Tràn máu màng phổi có thể dẫn đến suy hô hấp và sốc."
-
"Treatment for hemothorax often involves chest tube insertion to drain the blood."
"Điều trị tràn máu màng phổi thường bao gồm việc đặt ống dẫn lưu ngực để dẫn lưu máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hemothorax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hemothorax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hemothorax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hemothorax thường xảy ra do chấn thương ngực, phẫu thuật, hoặc các bệnh lý khác. Nó khác với tràn khí màng phổi (pneumothorax), là sự tích tụ khí trong khoang màng phổi, và tràn dịch màng phổi (pleural effusion) là sự tích tụ chất lỏng không phải máu trong khoang màng phổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ vị trí (blood in the hemothorax). due to/secondary to: dùng để chỉ nguyên nhân (hemothorax due to trauma, hemothorax secondary to surgery).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hemothorax'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the doctor suspects hemothorax after the accident, they will order a chest X-ray immediately.
|
Nếu bác sĩ nghi ngờ tràn máu màng phổi sau tai nạn, họ sẽ yêu cầu chụp X-quang ngực ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the patient doesn't receive proper treatment, hemothorax will lead to serious complications.
|
Nếu bệnh nhân không được điều trị đúng cách, tràn máu màng phổi sẽ dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Will a thoracostomy be necessary if hemothorax is confirmed?
|
Liệu có cần phải mở ngực nếu tràn máu màng phổi được xác nhận? |